Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
09/05
Ngày mai
10/05
Chủ nhật
11/05
Thứ 2
12/05
Thứ 3
13/05
Thứ 4
14/05
Thứ 5
15/05

Giải Vô địch Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 09/05

Western United

Adelaide United
0.87-0.50-0.99
-0.973.500.85
1.90
0.93-0.250.95
-0.931.500.79
2.42
0.94-0.500.98
-0.803.500.70
1.94
-0.98-0.250.88
-0.831.500.73
2.51

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 09/05

Shanghai Port

Qingdao Manatee
0.86-1.500.98
0.983.500.84
1.29
0.95-0.750.89
1.001.500.82
1.68
-0.81-1.750.69
-0.943.500.80
1.35
-0.90-0.750.78
-0.931.500.78
1.78

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:31 09/05

FC Ilves

Haka
-0.98-1.250.86
0.873.001.00
--
0.97-0.500.90
0.951.250.93
1.99
-0.71-1.500.63
0.993.000.91
1.50
-0.74-0.750.64
1.001.250.90
2.01

Giải hạng Nhì Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05

Nurnberg

Koln
0.871.00-0.99
0.873.001.00
5.17
0.760.50-0.89
0.911.250.97
4.33
-0.800.750.72
0.853.00-0.95
5.50
-0.840.250.74
0.931.250.97
4.35
16:30 09/05

Munster

Hertha Berlin
0.810.00-0.93
0.903.000.97
2.31
0.830.00-0.95
0.961.250.92
2.78
0.830.00-0.92
0.913.000.99
2.42
0.840.00-0.94
0.971.250.93
2.81

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 09/05

Manly United

Rockdale Ilinden
0.811.000.98
0.763.00-0.96
4.33
0.760.50-0.96
0.851.250.95
4.23
0.841.001.00
-0.953.250.77
3.95
0.770.50-0.93
0.851.250.97
4.30
09:30 09/05

Brisbane City

Gold Coast United
-0.94-0.250.74
-0.983.250.78
2.30
0.880.000.92
0.871.250.93
2.81
-0.93-0.250.76
-0.973.250.79
2.24
0.900.000.94
0.881.250.94
2.84
09:30 09/05

Gold Coast Knights

St George Willawong
-0.95-2.500.75
-0.993.750.79
1.08
-0.88-1.250.68
0.881.500.92
1.37
-0.93-2.500.77
-0.983.750.80
1.10
-0.86-1.250.70
0.891.500.93
1.36
09:30 09/05

Sunshine Coast Wanderers

Brisbane Roar II
0.990.000.80
0.753.00-0.95
2.31
0.950.000.85
0.871.250.93
2.81
-0.980.000.82
0.763.00-0.94
2.52
0.970.000.87
0.881.250.94
2.94
09:30 09/05

Green Gully

Avondale Heights
0.841.25-0.96
0.923.000.94
5.35
0.950.500.89
0.911.250.95
4.70
09:30 09/05

Heidelberg United

Port Melbourne
0.97-2.500.91
-0.974.000.83
1.10
0.76-1.00-0.92
0.971.750.89
1.37
09:30 09/05

St George Saints

Western Sydney Wanderers II
0.85-0.750.95
0.963.500.84
1.66
0.82-0.250.98
0.951.500.85
2.15
0.87-0.750.97
0.743.25-0.93
1.69
0.84-0.251.00
0.961.500.86
2.13
09:45 09/05

Dandenong City

Melbourne Victory II
0.99-1.000.88
0.953.500.91
1.57
-0.98-0.500.82
0.891.500.97
2.05
10:00 09/05

Charlestown Azzurri

Edgeworth Eagles
0.970.500.83
0.953.000.85
3.27
0.900.250.90
0.991.250.81
3.78
0.990.500.85
0.963.000.86
3.35
0.920.250.92
1.001.250.82
4.50
10:45 09/05

Adelaide City

Campbelltown City
0.71-0.750.98
0.933.250.79
1.55
0.76-0.250.93
0.861.250.86
2.07
10:45 09/05

West Torrens Birkalla

Modbury Jets
0.760.250.93
0.703.25-0.98
2.45
0.940.000.75
1.001.500.72
2.88
11:00 09/05

Perth SC

Western Knights
0.73-0.75-0.93
0.943.500.86
1.53
0.72-0.25-0.93
0.981.500.82
1.99
0.75-0.75-0.92
0.953.500.87
1.59
0.74-0.25-0.90
0.991.500.83
1.99
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:45 09/05

Arda Kardzhali

Ludogorets
0.840.250.96
0.912.250.89
2.84
-0.880.000.68
0.710.75-0.92
3.56
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 09/05

Cong An Ha Noi

Hong Linh Ha Tinh
-0.88-1.000.68
0.982.250.82
1.53
0.76-0.25-0.96
0.680.75-0.88
2.21
12:15 09/05

TP Ho Chi Minh

Hai Phong
0.990.000.80
0.892.000.91
2.62
0.990.000.80
0.840.750.96
3.50

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:45 09/05

Adelaide University W

Adelaide Comets W
0.951.250.69
0.803.250.84
5.00
0.780.500.85
0.721.250.91
4.70
08:45 09/05

Adelaide City W

Campbelltown City W
0.80-1.500.90
0.843.750.86
1.28
0.90-0.750.78
0.671.50-0.99
1.69
09:15 09/05

Brisbane City W

Gold Coast Knights W
0.950.250.74
0.923.250.77
2.74
0.670.25-0.99
0.721.250.96
3.22
09:15 09/05

Eastern Suburbs W

Souths United W
0.88-1.000.82
0.672.75-0.98
1.54
0.97-0.500.71
0.861.250.82
2.01
09:30 09/05

Box Hill United W

Brunswick Juventus W
0.75-1.250.94
0.853.500.85
1.34
0.72-0.500.96
0.891.500.79
1.76
10:15 09/05

Caboolture W

Peninsula Power W
0.81-1.000.89
0.794.000.91
1.49
0.88-0.500.80
0.791.750.89
1.92
10:30 09/05

Spring Hills W

Heidelberg United W
0.771.000.92
0.913.250.78
4.23
-0.980.250.66
0.731.250.95
5.00
10:30 09/05

Preston Lions W

South Melbourne W
0.830.250.87
0.823.250.88
2.52
-0.960.000.64
-0.981.500.66
2.95
11:00 09/05

West Adelaide W

Metro United W
0.87-2.250.83
0.884.000.82
1.11
0.82-1.000.86
0.881.750.80
1.41

Giải hạng Nhất Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05

Horsens

Odense BK
0.910.250.97
0.923.000.92
2.73
-0.860.000.70
0.941.250.90
3.27
16:30 09/05

Fredericia

Hvidovre
0.97-0.750.91
0.952.750.89
1.76
0.87-0.250.97
-0.881.250.72
2.29

Giải Ngoại hạng Ai Cập
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 09/05

Ceramica Cleopatra

El Zamalek
0.740.501.00
0.812.250.93
3.63
0.590.25-0.86
-0.971.000.70
4.12

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 09/05

Coventry U21

Bristol City U21
0.97-0.750.87
0.873.750.95
1.71
0.91-0.250.93
0.841.500.97
2.11

Giải Khu vực Đức
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05

DJK Vilzing

Schweinfurt 05
0.89-0.250.93
0.813.000.98
2.08
0.690.00-0.88
0.891.250.89
2.57
16:30 09/05

VfB Oldenburg

Lubeck
-0.89-0.250.69
0.873.000.89
2.21
0.860.000.92
0.891.250.87
2.73
-0.88-0.250.71
0.903.000.92
2.31
0.890.000.95
0.921.250.90
2.88

Giải Liga 1 Indonesia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 09/05

PSIS Semarang

PSS Sleman
0.910.250.89
0.892.750.87
2.96
0.660.25-0.88
0.711.00-0.95
3.56
-0.780.000.61
0.802.50-0.98
2.98
-0.830.000.67
0.791.00-0.97
3.65
08:30 09/05

Dewa United

Persita Tangerang
0.87-1.250.93
0.953.000.81
1.37
0.83-0.500.95
0.941.250.82
1.91
-0.84-1.500.68
-0.943.000.76
1.36
0.86-0.500.98
0.971.250.85
1.86
12:00 09/05

Persib Bandung

Barito Putera
0.76-0.75-0.98
0.773.000.99
1.70
0.76-0.25-0.98
0.861.250.90
2.20
-0.90-1.000.74
0.803.00-0.98
1.65
-0.84-0.500.68
0.891.250.93
2.19
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 09/05

SCM Gloria Buzau

Unirea Slobozia
0.831.50-0.95
0.842.501.00
8.50
1.000.500.84
0.761.00-0.92
7.00

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 09/05

Eastern Lions

Kingston City
0.92-0.250.82
0.853.500.89
1.99
0.610.00-0.91
0.901.500.82
2.53
10:30 09/05

Capalaba

Logan Lightning
0.860.750.92
0.863.750.90
2.83
0.950.250.81
1.001.750.75
3.27
0.730.75-0.89
0.903.750.92
3.05
0.890.250.95
-0.961.750.78
3.55
10:30 09/05

Northcote City

Bentleigh Greens
-0.860.000.59
-0.933.250.67
2.68
-0.910.000.61
0.821.250.90
3.27
10:30 09/05

Moreland City

Manningham United Blues
0.670.50-0.93
0.773.750.96
2.45
0.600.25-0.90
0.981.750.74
2.94
0.80-0.250.96
0.933.000.83
1.96
-0.94-0.250.70
0.921.250.84
2.46

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Motor Lublin

Piast Gliwice
0.850.00-0.95
0.882.250.98
2.45
0.880.000.97
-0.941.000.80
3.27
0.870.00-0.95
0.972.250.93
2.54
0.900.001.00
-0.881.000.78
3.30

Giải Ngoại hạng Latvia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Rigas Futbola Skola

Daugavpils
0.62-2.25-0.98
0.793.250.84
--
0.69-1.000.91
0.911.500.68
1.33

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05

Zalgiris Vilnius

Riteriai
0.90-1.250.69
0.832.750.74
1.26
0.87-0.500.67
0.601.000.93
1.85

Giải Dự bị Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 09/05

Charlestown Azzurri II

Edgeworth Eagles II
0.930.500.77
0.864.000.83
2.81
0.780.250.89
0.901.750.77
3.22

Giải hạng Nhì Áo
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

St Polten

Bregenz
-0.97-1.750.83
0.943.500.87
1.19
0.89-0.750.91
0.931.500.87
1.66
-0.95-1.750.85
0.983.500.90
1.29
0.93-0.750.95
0.971.500.91
1.63
16:00 09/05

Rapid Wien II

Liefering
-0.96-0.250.82
0.813.001.00
2.05
0.740.00-0.94
0.831.250.97
2.57
0.790.00-0.89
0.843.00-0.96
2.25
0.780.00-0.90
0.871.25-0.99
2.62
16:00 09/05

Floridsdorfer AC

Horn
0.74-0.50-0.89
0.852.500.96
1.65
0.86-0.250.94
0.741.00-0.94
2.25
0.77-0.50-0.88
0.882.501.00
1.77
0.90-0.250.98
0.781.00-0.90
2.19
16:00 09/05

Austria Lustenau

First Vienna
0.840.00-0.98
0.953.000.86
2.20
0.770.00-0.97
0.981.250.82
2.65
0.860.00-0.96
0.993.000.89
2.36
0.840.00-0.96
-0.981.250.86
2.82

Giải Vô địch Quốc gia Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Osijek

Lokomotiva Zagreb
0.70-0.50-0.92
0.802.500.95
1.60
0.81-0.250.95
0.741.000.99
2.07

Giải hạng Nhì Đan Mạch
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Aarhus Fremad

Skive
-0.97-1.750.72
0.923.000.80
1.16
0.98-0.750.75
0.861.250.84
1.67

Giải hạng Nhì Israel
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 09/05

Kfar Kasem

Hapoel Nof HaGalil
0.860.000.79
0.802.250.82
2.23
0.830.000.78
0.520.75-0.93
2.99
13:00 09/05

Bnei Yehuda Tel Aviv

Hapoel Kfar Saba
0.74-0.250.91
0.782.500.85
1.82
0.94-0.250.65
0.721.000.89
2.44
13:00 09/05

Maccabi Kabilio Jaffa

Hapoel Afula
0.84-0.250.76
0.812.500.76
1.89
0.570.000.95
0.771.000.77
2.60
13:00 09/05

Hapoel Acre

Hapoel Umm Al Fahm
0.76-0.750.84
0.732.250.84
1.46
0.71-0.250.83
0.861.000.68
2.07
13:00 09/05

Hapoel Raanana

Hapoel Ironi Ramat Hasharon
0.84-0.250.81
0.912.750.72
1.86
0.580.00-0.99
0.651.000.94
2.50

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 09/05

Zhenys

Kairat Almaty
0.941.000.82
0.782.250.94
6.25
0.750.500.98
0.921.000.78
6.00
.png)
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 09/05

Yeoju Citizen

Daejeon Korail
0.860.250.90
0.952.250.76
2.83
-0.820.000.55
0.610.75-0.91
3.63

Cúp Liga Revelacao U23
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 09/05

Academico Viseu U23

Estoril U23
-0.98-0.250.62
0.842.500.79
2.16
------
------
--
15:30 09/05

Farense U23

Sporting Lisbon U23
0.730.250.92
0.812.500.91
2.63
------
------
--

Cúp Quốc gia UAE
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 09/05

Al Sharjah

Shabab Al Ahli
-0.980.000.80
0.922.250.86
2.48
-0.970.000.77
-0.971.000.73
3.38

Giải Super League Uzbekistan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 09/05

Andijan

Neftchi Fargona
-0.950.000.59
0.752.000.88
2.45
0.870.000.67
0.760.750.78
3.38
15:15 09/05

Dinamo Samarqand

FK Termez Surkhon
0.62-0.250.96
0.802.250.77
1.81
1.00-0.250.52
0.580.750.94
2.53

Giải Ngoại hạng Armenia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 09/05

Noah

Pyunik Yerevan
0.92-0.750.67
0.932.750.69
1.69
0.77-0.250.83
0.651.000.95
2.17

Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:45 09/05

West Adelaide II W

Metro United II W
0.792.000.79
0.804.000.80
7.50
0.950.750.68
0.811.750.77
5.75
10:45 09/05

Adelaide University II W

Adelaide Comets II W
0.811.750.76
0.874.000.74
6.25
0.820.750.78
0.851.750.73
5.17

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 09/05

Manly United U20

Rockdale Ilinden U20
0.96-1.500.64
0.894.000.72
1.30
0.76-0.500.85
0.851.750.72
1.71
09:30 09/05

Sydney Olympic U20

Sydney United U20
0.830.000.74
0.793.000.81
2.30
0.850.000.76
0.741.250.83
2.81

Giải U23 Ngoại hạng Victoria
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15 09/05

Moreland City U23

Manningham United U23
0.740.500.84
0.754.500.85
2.51
0.710.250.90
0.912.000.68
2.76
08:15 09/05

Northcote City U23

Bentleigh Greens U23
0.950.000.64
0.734.250.88
2.14
0.800.000.80
0.711.750.87
2.43

Giải Ngoại hạng Azerbaijan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 09/05

Sabah

Shamakhi
0.95-0.750.64
0.782.250.82
1.64
0.78-0.250.82
0.540.75-0.88
2.22

Giải hạng Nhì Croatia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:50 09/05

NK Sesvete

Croatia Zmijavci
0.82-0.500.75
0.582.00-0.92
1.83
0.98-0.250.65
0.590.75-0.96
2.38
15:30 09/05

Cibalia

Rudes
0.940.000.65
0.962.250.67
2.58
0.910.000.70
0.660.750.93
3.22

Giải Meistriliiga Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Harju Jalgpallikool

Flora Tallinn
0.871.250.71
0.763.250.85
5.00
0.900.500.71
0.921.500.67
4.50

Giải Vô địch Nữ Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

PK 35 Helsinki W

KuPS W
0.891.750.69
0.933.000.69
9.75
0.860.750.75
0.791.250.79
7.75

Giải Vô địch Primavera 1
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 09/05

AS Roma U20

Empoli U20
0.80-0.750.78
0.743.000.87
1.68
0.81-0.250.79
0.811.250.76
2.13
15:00 09/05

Bologna U20

Monza U20
0.77-0.500.80
0.702.750.91
1.82
0.92-0.250.70
0.941.250.66
2.25

Giải hạng Nhất Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Stal Stalowa Wola

Znicz Pruszkow
0.71-0.750.87
0.862.500.75
1.53
0.72-0.250.89
0.791.000.79
2.08
0.86-0.75-0.96
------
--
-0.76-0.500.64
------
--

Giải hạng Nhì Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Skra Czestochowa

Zaglebie Sosnowiec
0.800.250.78
0.862.500.75
2.73
-0.880.000.56
0.801.000.78
3.33

Giải Ngoại hạng Ukraine
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 09/05

Zorya Lugansk

Shakhtar Donetsk
0.881.500.70
0.893.000.72
7.50
0.740.750.87
0.851.250.72
6.75
0.881.501.00
0.892.750.97
6.80
0.840.75-0.96
-0.971.250.83
6.30
15:00 09/05

Polissya Zhytomyr

Dynamo Kiev
0.870.500.71
0.822.250.78
3.38
0.820.250.78
0.941.000.65
4.50
0.800.75-0.93
0.952.250.91
3.55
0.960.250.92
0.640.75-0.78
4.85

Giải hạng Ba Quốc gia Úc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 09/05

Nunawading City

Springvale White Eagles
0.810.250.76
0.823.250.75
2.49
-0.980.000.55
0.641.250.88
2.90
10:30 09/05

Altona City SC

Box Hill United
0.71-0.250.87
0.833.000.74
1.92
0.94-0.250.60
0.791.250.72
2.39

Giải Vô địch Quốc gia Síp
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05

Nea Salamis

Anorthosis Famagusta
0.890.250.69
0.793.000.79
2.65
0.580.250.97
0.831.250.68
3.08

Giải hạng Ba Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 09/05

Pogon Szczecin II

Blekitni Stargard
0.79-0.250.79
0.843.000.73
1.94
0.590.000.96
0.841.250.67
2.44
.png)
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:15 09/05

China (E)

Brunei (E)
-0.33-0.250.16
-0.331.500.08
--
------
------
--
.png)
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:02 09/05

Croatia (S) (HRV)

Denmark (S)
0.720.001.00
-0.334.500.13
--
------
------
--
05:07 09/05

France (S)

USA (S)
0.82-0.250.89
0.932.750.82
2.37
------
------
--