Lịch Thi Đấu
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng

Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh

Hôm nay
13/07
Ngày mai
14/07
Thứ 3
15/07
Thứ 4
16/07
Thứ 5
17/07
Thứ 6
18/07
Thứ 7
19/07

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07

GAIS

Hammarby
0.980.000.90
0.902.500.97
2.79
0.970.000.90
0.931.000.95
3.27
1.000.000.92
0.912.500.99
2.79
0.990.000.91
0.941.000.96
3.30
12:00 13/07

Brommapojkarna

Oster
0.81-0.75-0.93
1.003.000.87
1.58
0.79-0.25-0.93
-0.981.250.86
2.29
0.84-0.75-0.93
0.752.75-0.85
1.67
0.81-0.25-0.92
-0.971.250.87
2.29
14:30 13/07

AIK

Degerfors
0.83-0.75-0.94
-0.952.500.83
1.64
0.79-0.25-0.93
0.961.000.92
2.23
-0.81-1.000.73
-0.942.500.84
1.62
0.81-0.25-0.92
0.971.000.93
2.23
14:30 13/07

IFK Varnamo

Djurgarden
0.880.751.00
0.832.50-0.95
4.70
0.970.250.90
0.831.00-0.95
4.23
0.900.75-0.98
0.842.50-0.94
4.65
0.990.250.91
0.841.00-0.94
4.25
16:30 13/07

Hacken

Halmstads
-0.98-1.000.86
0.802.75-0.93
1.62
0.77-0.25-0.90
-0.931.250.80
2.21
-0.96-1.000.88
0.822.75-0.93
1.62
0.79-0.25-0.89
-0.931.250.82
2.21

Giải Eliteserien Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/07

Kristiansund BK

Sarpsborg 08
0.810.25-0.91
0.993.250.89
2.65
-0.890.000.76
0.881.251.00
3.17
-0.880.000.80
0.783.00-0.88
2.68
-0.880.000.78
0.891.25-0.99
3.25
15:00 13/07

Stromsgodset

Tromso
-0.910.250.81
0.962.750.92
3.27
0.660.25-0.79
-0.851.250.73
3.63
0.770.50-0.85
0.972.750.93
3.25
0.680.25-0.78
0.721.00-0.83
3.70
15:00 13/07

Rosenborg

Ham Kam
0.99-1.000.91
0.822.75-0.93
1.56
-0.88-0.500.75
-0.921.250.80
2.10
1.00-1.000.92
0.812.75-0.92
1.58
-0.88-0.500.77
0.681.00-0.78
2.14
15:00 13/07

Haugesund

KFUM Oslo
0.910.500.99
-0.932.500.82
3.86
0.750.25-0.88
-0.971.000.85
4.12
0.910.50-0.99
-0.932.500.82
3.90
0.770.25-0.88
-0.961.000.86
4.15

Giải Ngoại hạng Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Gnistan

Haka
0.91-0.250.97
0.973.000.91
2.16
-0.83-0.250.70
0.991.250.88
2.58
0.93-0.250.99
0.993.000.91
2.19
0.680.00-0.78
-0.991.250.89
2.58
15:30 13/07

Oulu

KTP
0.81-0.50-0.93
0.842.75-0.96
1.84
0.95-0.250.93
-0.931.250.80
2.36
-0.93-0.750.84
0.832.75-0.93
1.86
0.96-0.250.94
-0.931.250.82
2.36

Giải hạng Nhất Trung Quốc
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/07

Dalian Huayi

Nanjing City
0.88-0.500.82
0.962.500.76
1.87
0.92-0.250.74
0.981.000.72
2.37
0.90-0.500.86
0.942.500.82
1.90
0.97-0.250.77
0.961.000.78
2.43
11:00 13/07

Shanghai Jiading Huilong

Nantong Zhiyun
0.860.000.84
0.952.250.77
2.51
0.880.000.78
0.720.750.98
3.22
0.840.000.92
0.962.250.80
2.46
0.920.000.82
0.750.750.99
3.60
11:30 13/07

Shijiazhuang Gongfu

Heilongjiang Ice City
0.87-0.750.93
0.862.250.94
1.63
0.84-0.250.96
0.991.000.81
2.21

Giải hạng Nhất Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

JJK Jyvaskyla

OLS
0.890.250.98
-0.993.250.84
2.66
-0.850.000.70
0.871.250.99
3.04
0.900.251.00
-0.993.250.87
2.70
0.720.25-0.84
0.881.251.00
3.30
.png)
Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 13/07

Incheon United

Chungnam Asan
0.97-0.750.90
0.852.25-0.99
1.72
0.79-0.25-0.95
-0.951.000.79
2.37
1.00-0.750.90
0.872.25-0.99
1.76
0.92-0.250.96
-0.941.000.80
2.42
10:00 13/07

Ansan Greeners

Seoul E Land
0.870.501.00
0.882.250.98
3.33
0.820.25-0.98
-0.901.000.74
4.33
0.850.50-0.95
0.912.250.97
3.35
0.830.25-0.95
-0.891.000.75
4.40
10:00 13/07

Bucheon FC 1995

Gimpo
0.98-0.500.89
0.872.250.99
1.96
-0.93-0.250.78
-0.921.000.76
2.45
0.70-0.25-0.80
0.892.250.99
1.96
-0.93-0.250.80
-0.941.000.80
2.49
.png)
Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07

Otelul Galati

Petrolul 52
0.93-0.250.91
0.882.000.96
2.23
0.580.00-0.78
0.790.75-0.97
2.86
0.95-0.250.93
0.892.000.97
2.28
-0.75-0.250.61
0.800.75-0.96
2.92

Giải hạng Nhì Argentina
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:40 13/07

Colon Santa Fe

Almirante Brown
-0.97-0.750.77
-0.992.000.75
1.76
0.91-0.250.87
0.840.750.92
2.49
-0.95-0.750.79
-0.962.000.78
1.76
0.94-0.250.90
0.870.750.95
2.49

Giải Ngoại hạng Iceland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07

FH Hafnarfjordur

KA Akureyri
0.98-0.500.89
0.973.000.87
2.00
-0.99-0.250.83
0.991.250.85
2.33
1.00-0.500.90
0.772.75-0.89
2.00
-0.97-0.250.85
-0.991.250.87
2.33

Siêu cúp Ba Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07

Lech Poznan

Legia Warszawa
0.97-0.500.90
-0.972.500.81
1.99
-0.94-0.250.78
0.921.000.90
2.61

Giải vô địch U20 COSAFA
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07

South Africa U20

Malawi U20
0.78-0.750.85
0.862.750.77
1.51
0.74-0.250.85
0.641.000.97
2.14

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:25 13/07

Dziugas Telsiai

Banga Gargzdai
0.96-0.250.82
0.962.250.80
2.09
0.650.00-0.92
0.650.75-0.93
2.89

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Pastoreo

Rubio Nu
0.970.250.76
0.932.500.81
3.00
0.640.25-0.97
0.831.000.87
4.00
13:00 13/07

Carapegua

Encarnacion
0.89-0.500.85
0.802.250.94
1.84
0.93-0.250.74
0.941.000.76
2.41

Giải Vô địch Quốc gia Peru
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07

Sporting Cristal

Atletico Grau
0.86-0.750.90
0.862.500.86
1.56
0.77-0.250.93
0.841.000.84
2.28
0.96-0.750.88
0.912.500.91
1.73
0.83-0.250.99
0.901.000.90
2.16

Giải Hạng Nhì Uruguay
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Albion

La Luz
0.56-0.50-0.94
0.912.000.68
1.49
------
------
--
0.62-0.50-0.88
0.992.000.75
1.62
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 13/07

Antofagasta

San Luis Quillota
0.92-0.250.84
0.912.500.81
1.95
-0.90-0.250.60
0.811.000.86
2.52
0.96-0.250.88
0.962.500.86
2.12
-0.84-0.250.66
0.871.000.93
2.63
16:30 13/07

Santiago Morning

Copiapo
0.860.500.90
0.932.250.79
3.17
0.660.25-0.96
0.610.75-0.95
4.12
0.900.500.94
0.982.250.84
3.45
0.720.25-0.90
0.680.75-0.88
4.45

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07

Rijeka

ASK Bravo
0.84-0.250.81
0.752.750.88
1.88
0.590.000.97
0.901.250.67
2.54
09:00 13/07

Lisen

Diosgyor
0.690.750.96
0.763.000.87
3.27
0.740.250.84
0.821.250.76
3.78
09:00 13/07

Orlando Pirates

Pafos FC
0.610.50-0.97
0.752.500.88
2.69
0.470.25-0.91
0.691.000.88
3.33
0.530.50-0.69
0.742.50-0.93
2.45
0.550.25-0.71
0.741.00-0.93
3.20
11:30 13/07

Brondby

Hertha Berlin
0.78-0.750.98
0.923.250.80
1.52
0.76-0.250.97
0.791.250.91
2.05
12:00 13/07

Slavia Prague

Dynamo Dresden
0.76-1.251.00
0.632.75-0.92
1.22
0.72-0.500.97
0.861.250.81
1.78
0.80-1.25-0.96
0.682.75-0.86
1.37
0.78-0.50-0.96
0.931.250.87
1.78
13:00 13/07

Slovan Bratislava

Midtjylland
0.920.250.84
-0.892.750.61
3.00
0.660.25-0.96
-0.881.250.54
3.70
0.960.250.88
-0.842.750.66
3.25
0.720.25-0.90
-0.811.250.61
3.85
14:00 13/07

Preston

Liverpool
0.722.00-0.96
0.883.750.84
7.50
0.681.00-0.99
0.721.500.95
7.00
0.792.00-0.95
0.933.750.89
8.50
0.741.00-0.93
0.781.50-0.98
7.40
15:00 13/07

Wolfsberger AC

Karpaty Lviv
0.85-0.500.91
0.822.750.90
1.74
0.78-0.250.92
0.891.250.78
2.03
0.89-0.500.95
0.872.750.95
1.89
0.90-0.250.92
0.961.250.84
2.19
15:00 13/07

Admira

Besiktas
0.961.000.80
-0.883.250.60
4.85
-0.840.250.54
0.851.250.82
5.50
-0.971.000.81
-0.843.250.66
5.30
-0.780.250.59
0.911.250.89
5.80
16:00 13/07

Ceuta

Uniao Leiria
-0.970.000.73
0.952.500.77
2.49
0.990.000.70
0.781.000.89
3.08
-0.930.000.77
1.002.500.82
2.70
-0.940.000.76
0.841.000.96
3.40

Giải hạng Nhì Phần Lan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

VPS II

JS Hercules
0.84-2.250.86
0.764.250.93
1.06
0.83-1.000.85
1.002.000.66
1.39
0.89-2.250.91
0.784.25-0.98
1.15
0.89-1.000.91
-0.932.000.73
1.44
15:00 13/07

FC Ilves II

HPS
0.98-1.750.72
0.843.750.84
1.19
0.88-0.750.79
0.771.500.90
1.59

Giải Ngoại hạng Kazakhstan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Tobol Kostanay

FC Okzhetpes
0.93-1.250.83
0.722.500.99
1.26
0.80-0.500.90
0.611.00-0.95
1.78
13:00 13/07

Zhenys

Zhetysu Taldykorgan
0.71-0.50-0.95
0.932.250.79
1.61
0.80-0.250.90
0.600.75-0.94
2.15
15:00 13/07

Ordabasy

Astana
0.760.751.00
0.842.250.88
3.56
0.890.250.81
0.961.000.71
5.00

Hạng 2 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/07

Sandnes Ulf

Notodden
0.93-1.750.77
0.973.250.71
1.15
0.82-0.750.82
0.761.250.88
1.56
12:00 13/07

Arendal

Sandviken
-0.93-1.750.63
-0.923.500.60
1.23
0.93-0.750.70
-0.981.500.61
1.62
12:30 13/07

Flekkeroy

Sotra
0.690.50-0.99
0.672.75-0.99
2.58
0.620.25-0.99
0.491.00-0.86
3.50
14:00 13/07

Lysekloster

Eik Tonsberg
0.77-0.750.93
0.713.000.97
1.52
0.68-0.250.95
0.761.250.88
1.96

Giải Vô địch Quốc gia Bhutan
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07

BFF Academy U19

Tsirang
0.68-1.000.90
0.752.750.85
1.39
0.93-0.500.69
-0.991.250.61
1.97

Cúp Paulista
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Portuguesa Santista

Sao Jose EC
0.950.250.65
0.832.000.77
3.44
0.620.25-0.97
0.730.750.84
4.23

Giải vô địch COSAFA U20 nữ
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07

South Africa U20 W

Zambia U20 W
-0.971.250.59
0.833.250.77
6.50
-0.930.500.59
0.691.250.90
6.00

Cúp bóng đá nữ Đông Á
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/07

Japan W

South Korea W
0.88-1.250.70
0.852.750.76
1.39
0.89-0.500.72
-0.991.250.58
1.87

Giải Meistriliiga Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 13/07

Tallinna Kalev

Harju Jalgpallikool
-0.970.250.59
0.693.000.93
3.22
0.650.250.98
0.721.250.85
3.33

Giải hạng Nhất Phần lan.
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07

Klubi 04

JIPPO
0.900.000.66
0.723.000.89
2.38
0.840.000.77
0.711.250.86
2.80
15:30 13/07

EIF Ekenas

SJK Akatemia
0.75-1.250.82
0.873.750.74
1.31
0.75-0.500.86
0.751.500.82
1.76
15:30 13/07

JaPS

PK35 Ry
0.750.250.82
0.893.250.72
2.46
-0.970.000.62
0.691.250.89
2.84
15:30 13/07

SalPa

KaPa
0.860.250.71
0.883.250.73
2.72
0.620.25-0.97
0.711.250.87
2.94

Giải U20 Quốc gia Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07

Cork City U20

Sligo Rovers U20
0.790.000.79
0.753.000.85
2.24
0.800.000.80
0.811.250.76
2.68

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

DLR Waves W

Peamount W
0.611.251.00
0.753.000.85
4.57
0.710.500.90
0.771.250.81
4.33
.png)
Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 13/07

Gangneung City

Jeonbuk Hyundai Motors II
0.67-0.500.92
0.772.500.83
1.70
0.82-0.250.78
0.731.000.84
2.13
10:00 13/07

Gyeongju

Daejeon Korail
0.73-0.250.84
0.752.250.86
1.99
-0.97-0.250.62
0.881.000.70
2.41
10:00 13/07

Gimhae City

Ulsan Citizen
0.75-1.250.82
0.862.750.75
1.31
0.76-0.500.85
0.661.000.93
1.74

Myanmar U21 League
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07

Yadanarbon FC U21

Rakhine United U21
0.80-2.250.84
0.843.500.76
1.06
0.86-0.750.75
0.961.000.64
1.48

Hạng 3 Na Uy
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07

Gamle Oslo

Junkeren
0.690.250.89
0.743.750.87
2.31
0.890.000.72
0.721.500.86
2.63

Giải Esiliiga B Estonia
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07

FC Maardu

Nomme United II
0.65-1.500.94
0.804.000.78
1.20
0.78-0.750.73
0.811.750.70
1.56
12:00 13/07

Kuressaare II

Trans II
0.792.750.79
0.893.500.69
--
0.661.250.86
0.831.500.68
12.75

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07

Changchun Xidu

Shanghai Port II
0.77-0.25-0.98
0.900.750.86
2.17
------
------
--
08:00 13/07

Kunming City

Guangzhou Dandelion
0.960.250.83
0.811.500.95
1.47
------
------
--

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Cu00e2u Lu1ea1c Bu1ed9
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07

Rijeka

ASK Bravo (N)
0.950.000.83
0.743.001.00
1.45
0.930.000.82
0.841.500.84
1.17
09:00 13/07

Steti

Arsenal Ceska Lipa
0.871.000.91
0.834.000.92
11.00
0.960.250.78
0.621.75-0.94
30.00
09:00 13/07

Lisen

Diosgyori
-0.970.000.75
0.922.250.83
2.68
0.860.000.89
0.700.500.97
3.63
09:00 13/07

Orlando Pirates (N)

Pafos FC
0.980.000.80
1.003.250.74
6.25
0.990.000.75
0.751.500.93
21.00
0.530.50-0.69
0.742.50-0.93
2.45
0.550.25-0.71
0.741.00-0.93
3.20

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch COSAFA U20 nu1eef
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07

Zambia U20 W

South Africa U20 W
0.82-1.000.82
------
1.43
0.88-0.250.73
0.940.750.65
2.29

Cu00e1c Giu1ea3i Khu vu1ef1c Nhu1eadt Bu1ea3n
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07

Toin Yokohama UFC

Joyful Honda Tsukuba
0.690.500.97
------
6.25
------
------
--
08:00 13/07

Ryutsu Keizai Dragons

Tokyo 23
0.730.250.92
------
1.41
------
------
--
08:30 13/07

Nankatsu

Toho Titanium
0.73-0.250.92
------
9.50
------
------
--

Japan Regional Leagues 2
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07

OKFC

Ococias Kyoto
0.931.500.72
0.842.750.76
10.50
-0.940.250.60
0.930.750.66
9.25
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Hu00e0n Quu1ed1c (K League 3)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07

Siheung Citizen

Changwon City
0.97-0.250.69
------
2.51
------
------
--
.png)
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Hu00e0n Quu1ed1c (K League 4)
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07

Pyeongtaek Citizen

Daegu II
-0.970.000.64
------
3.78
------
------
--
-16-phu00fat.png)
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:10 13/07

Singapore (S)

Qatar (S)
-0.500.000.34
-0.390.500.27
10.00
------
------
--
09:15 13/07

Thailand (S)

Malaysia (S)
0.690.00-0.96
0.980.500.77
4.00
------
------
--
-16-phu00fat.png)
Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) 16 phu00fat
Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:15 13/07

Spain (S)

Belgium (S)
0.950.000.76
-0.922.250.69
1.32
------
------
--