icon lich thi dau CO88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip CO88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip CO88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate CO88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip CO88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison CO88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
09/05
Ngày mai
10/05
Chủ nhật
11/05
Thứ 2
12/05
Thứ 3
13/05
Thứ 4
14/05
Thứ 5
15/05

Giải Vô địch Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:35 09/05
Western United
Adelaide United
0.87-0.50-0.99
-0.973.500.85
1.90
0.93-0.250.95
-0.931.500.79
2.42
0.94-0.500.98
-0.803.500.70
1.94
-0.98-0.250.88
-0.831.500.73
2.51

Giải Vô địch Quốc gia Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:35 09/05icon match CO88
Shanghai Port
Qingdao Manatee
0.86-1.500.98
0.983.500.84
1.29
0.95-0.750.89
1.001.500.82
1.68
-0.81-1.750.69
-0.943.500.80
1.35
-0.90-0.750.78
-0.931.500.78
1.78

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:31 09/05icon match CO88
FC Ilves
Haka
-0.98-1.250.86
0.873.001.00
--
0.97-0.500.90
0.951.250.93
1.99
-0.71-1.500.63
0.993.000.91
1.50
-0.74-0.750.64
1.001.250.90
2.01

Giải hạng Nhì Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05icon match CO88
Nurnberg
Koln
0.871.00-0.99
0.873.001.00
5.17
0.760.50-0.89
0.911.250.97
4.33
-0.800.750.72
0.853.00-0.95
5.50
-0.840.250.74
0.931.250.97
4.35
16:30 09/05icon match CO88
Munster
Hertha Berlin
0.810.00-0.93
0.903.000.97
2.31
0.830.00-0.95
0.961.250.92
2.78
0.830.00-0.92
0.913.000.99
2.42
0.840.00-0.94
0.971.250.93
2.81

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 09/05icon match CO88
Manly United
Rockdale Ilinden
0.811.000.98
0.763.00-0.96
4.33
0.760.50-0.96
0.851.250.95
4.23
0.841.001.00
-0.953.250.77
3.95
0.770.50-0.93
0.851.250.97
4.30
09:30 09/05
Brisbane City
Gold Coast United
-0.94-0.250.74
-0.983.250.78
2.30
0.880.000.92
0.871.250.93
2.81
-0.93-0.250.76
-0.973.250.79
2.24
0.900.000.94
0.881.250.94
2.84
09:30 09/05
Gold Coast Knights
St George Willawong
-0.95-2.500.75
-0.993.750.79
1.08
-0.88-1.250.68
0.881.500.92
1.37
-0.93-2.500.77
-0.983.750.80
1.10
-0.86-1.250.70
0.891.500.93
1.36
09:30 09/05
Sunshine Coast Wanderers
Brisbane Roar II
0.990.000.80
0.753.00-0.95
2.31
0.950.000.85
0.871.250.93
2.81
-0.980.000.82
0.763.00-0.94
2.52
0.970.000.87
0.881.250.94
2.94
09:30 09/05icon match CO88
Green Gully
Avondale Heights
0.841.25-0.96
0.923.000.94
5.35
0.950.500.89
0.911.250.95
4.70
09:30 09/05icon match CO88
Heidelberg United
Port Melbourne
0.97-2.500.91
-0.974.000.83
1.10
0.76-1.00-0.92
0.971.750.89
1.37
09:30 09/05
St George Saints
Western Sydney Wanderers II
0.85-0.750.95
0.963.500.84
1.66
0.82-0.250.98
0.951.500.85
2.15
0.87-0.750.97
0.743.25-0.93
1.69
0.84-0.251.00
0.961.500.86
2.13
09:45 09/05icon match CO88
Dandenong City
Melbourne Victory II
0.99-1.000.88
0.953.500.91
1.57
-0.98-0.500.82
0.891.500.97
2.05
10:00 09/05
Charlestown Azzurri
Edgeworth Eagles
0.970.500.83
0.953.000.85
3.27
0.900.250.90
0.991.250.81
3.78
0.990.500.85
0.963.000.86
3.35
0.920.250.92
1.001.250.82
4.50
10:45 09/05icon match CO88
Adelaide City
Campbelltown City
0.71-0.750.98
0.933.250.79
1.55
0.76-0.250.93
0.861.250.86
2.07
10:45 09/05icon match CO88
West Torrens Birkalla
Modbury Jets
0.760.250.93
0.703.25-0.98
2.45
0.940.000.75
1.001.500.72
2.88
11:00 09/05
Perth SC
Western Knights
0.73-0.75-0.93
0.943.500.86
1.53
0.72-0.25-0.93
0.981.500.82
1.99
0.75-0.75-0.92
0.953.500.87
1.59
0.74-0.25-0.90
0.991.500.83
1.99

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:45 09/05
Arda Kardzhali
Ludogorets
0.840.250.96
0.912.250.89
2.84
-0.880.000.68
0.710.75-0.92
3.56

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 09/05icon match CO88
Cong An Ha Noi
Hong Linh Ha Tinh
-0.88-1.000.68
0.982.250.82
1.53
0.76-0.25-0.96
0.680.75-0.88
2.21
12:15 09/05icon match CO88
TP Ho Chi Minh
Hai Phong
0.990.000.80
0.892.000.91
2.62
0.990.000.80
0.840.750.96
3.50

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:45 09/05
Adelaide University W
Adelaide Comets W
0.951.250.69
0.803.250.84
5.00
0.780.500.85
0.721.250.91
4.70
08:45 09/05
Adelaide City W
Campbelltown City W
0.80-1.500.90
0.843.750.86
1.28
0.90-0.750.78
0.671.50-0.99
1.69
09:15 09/05
Brisbane City W
Gold Coast Knights W
0.950.250.74
0.923.250.77
2.74
0.670.25-0.99
0.721.250.96
3.22
09:15 09/05
Eastern Suburbs W
Souths United W
0.88-1.000.82
0.672.75-0.98
1.54
0.97-0.500.71
0.861.250.82
2.01
09:30 09/05
Box Hill United W
Brunswick Juventus W
0.75-1.250.94
0.853.500.85
1.34
0.72-0.500.96
0.891.500.79
1.76
10:15 09/05
Caboolture W
Peninsula Power W
0.81-1.000.89
0.794.000.91
1.49
0.88-0.500.80
0.791.750.89
1.92
10:30 09/05
Spring Hills W
Heidelberg United W
0.771.000.92
0.913.250.78
4.23
-0.980.250.66
0.731.250.95
5.00
10:30 09/05
Preston Lions W
South Melbourne W
0.830.250.87
0.823.250.88
2.52
-0.960.000.64
-0.981.500.66
2.95
11:00 09/05
West Adelaide W
Metro United W
0.87-2.250.83
0.884.000.82
1.11
0.82-1.000.86
0.881.750.80
1.41

Giải hạng Nhất Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05
Horsens
Odense BK
0.910.250.97
0.923.000.92
2.73
-0.860.000.70
0.941.250.90
3.27
16:30 09/05
Fredericia
Hvidovre
0.97-0.750.91
0.952.750.89
1.76
0.87-0.250.97
-0.881.250.72
2.29

Giải Ngoại hạng Ai Cập

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 09/05
Ceramica Cleopatra
El Zamalek
0.740.501.00
0.812.250.93
3.63
0.590.25-0.86
-0.971.000.70
4.12

Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 09/05
Coventry U21
Bristol City U21
0.97-0.750.87
0.873.750.95
1.71
0.91-0.250.93
0.841.500.97
2.11

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05
DJK Vilzing
Schweinfurt 05
0.89-0.250.93
0.813.000.98
2.08
0.690.00-0.88
0.891.250.89
2.57
16:30 09/05
VfB Oldenburg
Lubeck
-0.89-0.250.69
0.873.000.89
2.21
0.860.000.92
0.891.250.87
2.73
-0.88-0.250.71
0.903.000.92
2.31
0.890.000.95
0.921.250.90
2.88

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:30 09/05icon match CO88
PSIS Semarang
PSS Sleman
0.910.250.89
0.892.750.87
2.96
0.660.25-0.88
0.711.00-0.95
3.56
-0.780.000.61
0.802.50-0.98
2.98
-0.830.000.67
0.791.00-0.97
3.65
08:30 09/05icon match CO88
Dewa United
Persita Tangerang
0.87-1.250.93
0.953.000.81
1.37
0.83-0.500.95
0.941.250.82
1.91
-0.84-1.500.68
-0.943.000.76
1.36
0.86-0.500.98
0.971.250.85
1.86
12:00 09/05icon match CO88
Persib Bandung
Barito Putera
0.76-0.75-0.98
0.773.000.99
1.70
0.76-0.25-0.98
0.861.250.90
2.20
-0.90-1.000.74
0.803.00-0.98
1.65
-0.84-0.500.68
0.891.250.93
2.19

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 09/05icon match CO88
SCM Gloria Buzau
Unirea Slobozia
0.831.50-0.95
0.842.501.00
8.50
1.000.500.84
0.761.00-0.92
7.00

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 09/05icon match CO88
Eastern Lions
Kingston City
0.92-0.250.82
0.853.500.89
1.99
0.610.00-0.91
0.901.500.82
2.53
10:30 09/05
Capalaba
Logan Lightning
0.860.750.92
0.863.750.90
2.83
0.950.250.81
1.001.750.75
3.27
0.730.75-0.89
0.903.750.92
3.05
0.890.250.95
-0.961.750.78
3.55
10:30 09/05icon match CO88
Northcote City
Bentleigh Greens
-0.860.000.59
-0.933.250.67
2.68
-0.910.000.61
0.821.250.90
3.27
10:30 09/05icon match CO88
Moreland City
Manningham United Blues
0.670.50-0.93
0.773.750.96
2.45
0.600.25-0.90
0.981.750.74
2.94
0.80-0.250.96
0.933.000.83
1.96
-0.94-0.250.70
0.921.250.84
2.46

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
Motor Lublin
Piast Gliwice
0.850.00-0.95
0.882.250.98
2.45
0.880.000.97
-0.941.000.80
3.27
0.870.00-0.95
0.972.250.93
2.54
0.900.001.00
-0.881.000.78
3.30

Giải Ngoại hạng Latvia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05icon match CO88
Rigas Futbola Skola
Daugavpils
0.62-2.25-0.98
0.793.250.84
--
0.69-1.000.91
0.911.500.68
1.33

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 09/05icon match CO88
Zalgiris Vilnius
Riteriai
0.90-1.250.69
0.832.750.74
1.26
0.87-0.500.67
0.601.000.93
1.85

Giải Dự bị Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 09/05
Charlestown Azzurri II
Edgeworth Eagles II
0.930.500.77
0.864.000.83
2.81
0.780.250.89
0.901.750.77
3.22

Giải hạng Nhì Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
St Polten
Bregenz
-0.97-1.750.83
0.943.500.87
1.19
0.89-0.750.91
0.931.500.87
1.66
-0.95-1.750.85
0.983.500.90
1.29
0.93-0.750.95
0.971.500.91
1.63
16:00 09/05
Rapid Wien II
Liefering
-0.96-0.250.82
0.813.001.00
2.05
0.740.00-0.94
0.831.250.97
2.57
0.790.00-0.89
0.843.00-0.96
2.25
0.780.00-0.90
0.871.25-0.99
2.62
16:00 09/05
Floridsdorfer AC
Horn
0.74-0.50-0.89
0.852.500.96
1.65
0.86-0.250.94
0.741.00-0.94
2.25
0.77-0.50-0.88
0.882.501.00
1.77
0.90-0.250.98
0.781.00-0.90
2.19
16:00 09/05
Austria Lustenau
First Vienna
0.840.00-0.98
0.953.000.86
2.20
0.770.00-0.97
0.981.250.82
2.65
0.860.00-0.96
0.993.000.89
2.36
0.840.00-0.96
-0.981.250.86
2.82

Giải Vô địch Quốc gia Croatia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
Osijek
Lokomotiva Zagreb
0.70-0.50-0.92
0.802.500.95
1.60
0.81-0.250.95
0.741.000.99
2.07

Giải hạng Nhì Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05icon match CO88
Aarhus Fremad
Skive
-0.97-1.750.72
0.923.000.80
1.16
0.98-0.750.75
0.861.250.84
1.67

Giải hạng Nhì Israel

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 09/05
Kfar Kasem
Hapoel Nof HaGalil
0.860.000.79
0.802.250.82
2.23
0.830.000.78
0.520.75-0.93
2.99
13:00 09/05
Bnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Kfar Saba
0.74-0.250.91
0.782.500.85
1.82
0.94-0.250.65
0.721.000.89
2.44
13:00 09/05
Maccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Afula
0.84-0.250.76
0.812.500.76
1.89
0.570.000.95
0.771.000.77
2.60
13:00 09/05
Hapoel Acre
Hapoel Umm Al Fahm
0.76-0.750.84
0.732.250.84
1.46
0.71-0.250.83
0.861.000.68
2.07
13:00 09/05
Hapoel Raanana
Hapoel Ironi Ramat Hasharon
0.84-0.250.81
0.912.750.72
1.86
0.580.00-0.99
0.651.000.94
2.50

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 09/05
Zhenys
Kairat Almaty
0.941.000.82
0.782.250.94
6.25
0.750.500.98
0.921.000.78
6.00

Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 09/05
Yeoju Citizen
Daejeon Korail
0.860.250.90
0.952.250.76
2.83
-0.820.000.55
0.610.75-0.91
3.63

Cúp Liga Revelacao U23

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 09/05
Academico Viseu U23
Estoril U23
-0.98-0.250.62
0.842.500.79
2.16
------
------
--
15:30 09/05
Farense U23
Sporting Lisbon U23
0.730.250.92
0.812.500.91
2.63
------
------
--

Cúp Quốc gia UAE

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 09/05icon match CO88
Al Sharjah
Shabab Al Ahli
-0.980.000.80
0.922.250.86
2.48
-0.970.000.77
-0.971.000.73
3.38

Giải Super League Uzbekistan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 09/05
Andijan
Neftchi Fargona
-0.950.000.59
0.752.000.88
2.45
0.870.000.67
0.760.750.78
3.38
15:15 09/05
Dinamo Samarqand
FK Termez Surkhon
0.62-0.250.96
0.802.250.77
1.81
1.00-0.250.52
0.580.750.94
2.53

Giải Ngoại hạng Armenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:30 09/05
Noah
Pyunik Yerevan
0.92-0.750.67
0.932.750.69
1.69
0.77-0.250.83
0.651.000.95
2.17

Giải Dự bị Nữ Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:45 09/05
West Adelaide II W
Metro United II W
0.792.000.79
0.804.000.80
7.50
0.950.750.68
0.811.750.77
5.75
10:45 09/05
Adelaide University II W
Adelaide Comets II W
0.811.750.76
0.874.000.74
6.25
0.820.750.78
0.851.750.73
5.17

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 09/05
Manly United U20
Rockdale Ilinden U20
0.96-1.500.64
0.894.000.72
1.30
0.76-0.500.85
0.851.750.72
1.71
09:30 09/05
Sydney Olympic U20
Sydney United U20
0.830.000.74
0.793.000.81
2.30
0.850.000.76
0.741.250.83
2.81

Giải U23 Ngoại hạng Victoria

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:15 09/05
Moreland City U23
Manningham United U23
0.740.500.84
0.754.500.85
2.51
0.710.250.90
0.912.000.68
2.76
08:15 09/05
Northcote City U23
Bentleigh Greens U23
0.950.000.64
0.734.250.88
2.14
0.800.000.80
0.711.750.87
2.43

Giải Ngoại hạng Azerbaijan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 09/05
Sabah
Shamakhi
0.95-0.750.64
0.782.250.82
1.64
0.78-0.250.82
0.540.75-0.88
2.22

Giải hạng Nhì Croatia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:50 09/05
NK Sesvete
Croatia Zmijavci
0.82-0.500.75
0.582.00-0.92
1.83
0.98-0.250.65
0.590.75-0.96
2.38
15:30 09/05
Cibalia
Rudes
0.940.000.65
0.962.250.67
2.58
0.910.000.70
0.660.750.93
3.22

Giải Meistriliiga Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05icon match CO88
Harju Jalgpallikool
Flora Tallinn
0.871.250.71
0.763.250.85
5.00
0.900.500.71
0.921.500.67
4.50

Giải Vô địch Nữ Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
PK 35 Helsinki W
KuPS W
0.891.750.69
0.933.000.69
9.75
0.860.750.75
0.791.250.79
7.75

Giải Vô địch Primavera 1

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 09/05
AS Roma U20
Empoli U20
0.80-0.750.78
0.743.000.87
1.68
0.81-0.250.79
0.811.250.76
2.13
15:00 09/05
Bologna U20
Monza U20
0.77-0.500.80
0.702.750.91
1.82
0.92-0.250.70
0.941.250.66
2.25

Giải hạng Nhất Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
Stal Stalowa Wola
Znicz Pruszkow
0.71-0.750.87
0.862.500.75
1.53
0.72-0.250.89
0.791.000.79
2.08
0.86-0.75-0.96
------
--
-0.76-0.500.64
------
--

Giải hạng Nhì Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
Skra Czestochowa
Zaglebie Sosnowiec
0.800.250.78
0.862.500.75
2.73
-0.880.000.56
0.801.000.78
3.33

Giải Ngoại hạng Ukraine

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 09/05
Zorya Lugansk
Shakhtar Donetsk
0.881.500.70
0.893.000.72
7.50
0.740.750.87
0.851.250.72
6.75
0.881.501.00
0.892.750.97
6.80
0.840.75-0.96
-0.971.250.83
6.30
15:00 09/05
Polissya Zhytomyr
Dynamo Kiev
0.870.500.71
0.822.250.78
3.38
0.820.250.78
0.941.000.65
4.50
0.800.75-0.93
0.952.250.91
3.55
0.960.250.92
0.640.75-0.78
4.85

Giải hạng Ba Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 09/05
Nunawading City
Springvale White Eagles
0.810.250.76
0.823.250.75
2.49
-0.980.000.55
0.641.250.88
2.90
10:30 09/05icon match CO88
Altona City SC
Box Hill United
0.71-0.250.87
0.833.000.74
1.92
0.94-0.250.60
0.791.250.72
2.39

Giải Vô địch Quốc gia Síp

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 09/05
Nea Salamis
Anorthosis Famagusta
0.890.250.69
0.793.000.79
2.65
0.580.250.97
0.831.250.68
3.08

Giải hạng Ba Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 09/05
Pogon Szczecin II
Blekitni Stargard
0.79-0.250.79
0.843.000.73
1.94
0.590.000.96
0.841.250.67
2.44

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:15 09/05
China (E)
Brunei (E)
-0.33-0.250.16
-0.331.500.08
--
------
------
--

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:02 09/05
Croatia (S) (HRV)
Denmark (S)
0.720.001.00
-0.334.500.13
--
------
------
--
05:07 09/05
France (S)
USA (S)
0.82-0.250.89
0.932.750.82
2.37
------
------
--