icon lich thi dau CO88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip CO88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip CO88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate CO88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip CO88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison CO88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
18/05
Ngày mai
19/05
Thứ 3
20/05
Thứ 4
21/05
Thứ 5
22/05
Thứ 6
23/05
Thứ 7
24/05

Giải bóng đá Ngoại hạng Anh

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match CO88
Everton
Southampton
0.91-1.250.98
0.942.750.92
1.36
0.89-0.500.97
0.711.00-0.85
1.96
0.91-1.250.99
0.992.750.89
1.39
0.90-0.500.98
0.741.00-0.86
1.90
13:15 18/05icon match CO88
West Ham
Nottingham Forest
-0.920.000.80
0.962.500.90
2.79
0.950.000.91
0.931.000.93
3.38
0.730.25-0.83
0.972.500.91
2.83
1.000.000.88
0.941.000.94
3.45
14:00 18/05icon match CO88
Leicester City
Ipswich Town
-0.99-0.250.88
0.792.75-0.93
2.21
0.750.00-0.88
-0.931.250.79
2.85
-0.97-0.250.87
0.842.75-0.96
2.29
0.760.00-0.88
0.681.00-0.80
2.84
14:00 18/05icon match CO88
Brentford
Fulham
-0.97-0.500.87
0.943.000.92
1.97
-0.94-0.250.81
1.001.250.86
2.59
-0.98-0.500.88
0.963.000.92
2.02
-0.94-0.250.82
-0.991.250.87
2.51
15:30 18/05icon match CO88
Arsenal
Newcastle
0.99-0.500.90
0.952.750.91
1.94
-0.88-0.250.74
0.751.00-0.88
2.62
-0.74-0.750.64
0.982.750.90
2.03
-0.88-0.250.76
-0.801.250.68
2.61

Giải hạng Nhì Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:30 18/05icon match CO88
Hertha Berlin
Hannover
0.90-0.500.95
0.983.250.85
1.92
0.96-0.250.87
0.891.250.94
2.42
0.95-0.500.94
1.003.250.87
1.95
0.98-0.250.89
0.911.250.96
2.47
13:30 18/05icon match CO88
Koln
Kaiserslautern
-0.97-1.250.80
0.973.500.86
1.51
-0.96-0.500.79
-0.901.500.73
2.03
0.83-1.00-0.94
0.813.25-0.94
1.49
-0.94-0.500.81
-0.881.500.75
2.06
13:30 18/05icon match CO88
Magdeburg
Fortuna Dusseldorf
-0.96-0.250.81
0.873.250.96
2.31
0.750.00-0.92
0.761.25-0.93
2.75
-0.94-0.250.83
0.893.250.98
2.27
0.770.00-0.90
-0.831.500.70
2.67
13:30 18/05icon match CO88
Greuther Furth
Hamburger SV
0.970.250.88
0.953.500.88
2.87
-0.860.000.69
-0.971.500.80
3.13
0.990.250.90
0.953.500.92
3.00
-0.840.000.71
-0.951.500.82
3.35
13:30 18/05icon match CO88
SV Darmstadt 98
Jahn Regensburg
0.93-1.250.92
0.913.250.92
1.45
0.89-0.500.94
0.821.25-0.99
1.91
0.95-1.250.94
0.933.250.94
1.43
0.91-0.500.96
0.841.25-0.97
1.91
13:30 18/05icon match CO88
Eintracht Braunschweig
Nurnberg
-0.98-0.750.83
0.873.000.96
1.83
0.89-0.250.94
0.951.250.88
2.29
-0.96-0.750.85
0.893.000.98
1.80
0.92-0.250.95
0.971.250.90
2.29
13:30 18/05icon match CO88
Karlsruher SC
Paderborn
0.930.750.92
0.863.250.97
4.12
-0.970.250.80
-0.931.500.76
3.86
0.731.00-0.84
0.883.250.99
4.15
-0.950.250.82
-0.921.500.78
4.30
13:30 18/05icon match CO88
Schalke 04
Elversberg
0.811.00-0.96
0.843.250.99
4.33
-0.920.250.75
0.741.25-0.91
4.12
0.831.00-0.94
0.863.25-0.99
4.65
-0.900.250.77
-0.831.500.70
4.10
13:30 18/05icon match CO88
Ulm
Munster
0.770.50-0.93
0.812.75-0.98
3.22
0.740.25-0.91
-0.961.250.79
3.56
0.810.50-0.93
0.832.75-0.96
3.25
0.760.25-0.89
-0.941.250.81
3.65

Giải Vô địch Quốc gia Hà Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 18/05icon match CO88
RKC Waalwijk
Go Ahead Eagles
0.890.250.96
0.713.25-0.88
2.78
-0.880.000.71
1.001.500.83
3.22
0.920.250.97
0.733.25-0.86
2.95
-0.860.000.73
-0.981.500.85
3.20
12:30 18/05icon match CO88
Heerenveen
Feyenoord
-0.960.250.81
0.903.250.93
3.22
0.730.25-0.90
0.781.25-0.95
3.50
-0.940.250.83
0.703.00-0.83
3.20
-0.780.000.64
0.801.25-0.93
3.50
12:30 18/05icon match CO88
AZ Alkmaar
Almere City
0.81-1.50-0.96
0.663.00-0.83
1.29
0.69-0.50-0.86
0.771.25-0.94
1.71
0.84-1.50-0.95
0.763.00-0.89
1.29
0.72-0.50-0.85
0.821.25-0.95
1.72
12:30 18/05icon match CO88
Ajax
Twente
0.95-1.250.90
0.803.25-0.97
1.46
0.96-0.500.87
0.771.25-0.94
1.98
-0.81-1.500.70
0.823.25-0.95
1.45
0.98-0.500.89
-0.921.500.78
1.98
12:30 18/05icon match CO88
Heracles
NEC Nijmegen
-0.960.000.81
0.882.750.95
2.77
0.950.000.88
-0.911.250.74
3.13
-0.940.000.83
0.902.750.97
2.77
0.970.000.90
-0.891.250.76
3.15
12:30 18/05icon match CO88
NAC Breda
Willem II
0.88-0.500.97
0.872.500.96
1.90
0.96-0.250.87
0.771.00-0.94
2.42
0.89-0.501.00
-0.922.750.78
1.89
0.98-0.250.89
0.791.00-0.93
2.42
12:30 18/05icon match CO88
Zwolle
Groningen
-0.96-0.250.81
0.963.000.87
2.37
0.790.00-0.96
1.001.250.83
2.81
0.790.00-0.90
0.752.75-0.88
2.37
0.810.00-0.94
-0.981.250.85
2.81
12:30 18/05icon match CO88
Fortuna Sittard
Utrecht
0.960.000.89
0.782.75-0.95
2.61
0.970.000.86
-0.981.250.81
3.08
0.970.000.92
0.802.75-0.93
2.60
0.990.000.88
-0.961.250.83
3.10
12:30 18/05icon match CO88
Sparta Rotterdam
PSV Eindhoven
0.951.750.90
-0.944.000.77
9.00
-0.980.750.81
-0.961.750.79
6.50
0.712.00-0.83
-0.754.250.62
9.10
-0.960.750.83
-0.941.750.81
6.50

Giải Ngoại hạng Nga

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:30 18/05icon match CO88
Krylya Sovetov
Spartak Moscow
0.950.250.90
0.952.750.88
3.00
0.670.25-0.88
0.651.00-0.85
3.70
0.970.250.92
0.972.750.90
3.00
0.690.25-0.85
0.671.00-0.83
3.70
11:00 18/05icon match CO88
Akhmat Grozny
Makhachkala
0.91-0.500.94
0.992.250.84
1.96
0.98-0.250.81
0.660.75-0.86
2.44
0.93-0.500.96
-0.992.250.86
1.93
-0.96-0.250.80
0.680.75-0.84
2.44
13:30 18/05icon match CO88
Dinamo Moscow
FK Akron
-0.99-1.250.84
0.823.00-0.99
1.45
0.89-0.500.91
0.841.250.96
1.91
-0.99-1.250.88
0.983.250.89
1.45
0.89-0.500.95
0.831.25-0.99
1.89
16:00 18/05icon match CO88
FC Rostov
Zenit St Petersburg
-0.971.000.82
0.792.75-0.96
5.75
0.720.50-0.93
-0.851.250.65
5.00
-0.951.000.84
0.632.50-0.76
5.80
-0.780.250.62
0.591.00-0.75
5.40

Giải hạng Nhất Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 18/05icon match CO88
Adelaide Comets
West Torrens Birkalla
0.75-0.25-0.95
0.993.250.81
1.85
-0.93-0.250.70
0.841.250.94
2.38
05:00 18/05icon match CO88
Albans Saints
Dandenong City
0.950.000.93
0.973.500.89
2.39
-0.990.000.83
0.931.500.91
2.86
05:00 18/05icon match CO88
Gungahlin
O Connor Knights
0.740.500.95
0.863.500.86
2.73
0.620.25-0.96
0.961.500.74
3.13
0.770.500.99
0.883.500.88
2.83
0.660.25-0.93
0.981.500.76
3.25
05:00 18/05
Canberra Croatia FC
Monaro Panthers
0.90-0.500.80
0.963.250.76
1.89
1.00-0.250.66
0.831.250.87
2.37
0.93-0.500.83
0.983.250.78
1.93
-0.96-0.250.70
0.851.250.89
2.42
05:00 18/05icon match CO88
Sydney United
St George City FA
0.900.000.90
0.982.500.82
2.45
0.850.000.91
0.911.000.87
3.04
0.970.000.87
-0.992.500.81
2.57
0.880.000.94
0.921.000.88
3.10
05:00 18/05icon match CO88
Brisbane Roar II
Brisbane City
0.980.000.81
-0.993.500.79
2.47
0.950.000.81
0.981.500.79
2.83
-0.970.000.81
-0.983.500.80
2.55
0.980.000.84
1.001.500.80
2.89
05:00 18/05icon match CO88
APIA Leichhardt Tigers
Sydney Olympic
0.93-0.750.87
0.773.00-0.97
1.70
0.85-0.250.91
0.861.250.92
2.12
0.91-0.750.93
-0.943.250.76
1.74
0.88-0.250.94
0.871.250.93
2.17
05:00 18/05icon match CO88
Rockdale Ilinden
Sydney FC II
0.86-1.500.94
0.893.750.91
1.32
-0.99-0.750.75
0.821.500.95
1.69
0.84-1.501.00
0.743.50-0.93
1.28
-0.96-0.750.78
0.831.500.97
1.73
05:30 18/05icon match CO88
Adelaide United U21
Adelaide City
-0.990.000.79
0.853.250.95
2.48
1.000.000.76
-0.991.500.76
2.91
0.970.000.87
-0.992.500.81
2.57
0.880.000.94
0.921.000.88
3.10
06:00 18/05icon match CO88
Peninsula Power
Brisbane Olympic
0.93-0.750.87
-0.993.250.79
1.65
0.81-0.250.95
0.811.250.96
2.11
0.95-0.750.89
-0.983.250.80
1.70
0.84-0.250.98
0.821.250.98
2.10
06:00 18/05icon match CO88
Gold Coast United
Queensland Lions
0.680.50-0.88
-0.863.500.66
2.69
0.650.25-0.88
0.961.500.81
3.13
07:00 18/05icon match CO88
South Melbourne
Port Melbourne
0.93-1.000.95
-0.983.000.84
1.48
0.61-0.25-0.76
0.991.250.85
1.80

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:15 18/05
Melbourne Victory W
Central Coast Mariners W
0.63-0.75-0.93
0.923.000.80
1.54
0.67-0.25-0.98
0.951.250.77
1.96

Giải Vô địch Quốc gia Bulgaria (Parva Liga)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Spartak Varna
Botev Plovdiv
0.920.500.77
0.802.750.92
3.70
0.770.250.92
-0.901.250.62
4.12
16:30 18/05
Arda Kardzhali
Cherno More
0.85-0.500.85
0.772.000.95
1.84
-0.99-0.250.68
0.730.750.99
2.56

Giải Vô địch Quốc gia Hàn Quốc (K League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 18/05icon match CO88
Daegu
FC Seoul
0.980.750.86
-0.992.500.87
4.50
-0.970.250.81
0.971.000.89
4.12
-0.950.750.83
0.992.500.91
4.80
-0.930.250.81
0.961.000.92
4.20
07:30 18/05icon match CO88
Pohang Steelers
Gwangju
0.750.00-0.91
0.942.250.94
2.47
0.820.00-0.98
-0.851.000.69
3.04
0.810.00-0.93
0.942.250.96
2.58
0.840.00-0.96
0.700.75-0.83
3.10
10:00 18/05icon match CO88
Suwon FC
Daejeon
0.870.00-0.97
0.992.500.87
2.46
0.870.000.97
0.991.000.87
3.04
0.880.00-0.96
1.002.500.88
2.50
0.900.000.98
1.001.000.88
3.10

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
07:30 18/05icon match CO88
Ansan Greeners
Incheon United
0.941.250.94
0.932.500.93
7.50
0.980.500.86
0.861.000.98
6.00
0.961.250.94
0.942.500.94
7.70
1.000.500.88
0.871.000.99
6.40
07:30 18/05icon match CO88
Jeonnam Dragons
Cheongju
0.99-0.750.88
0.932.500.93
1.77
0.92-0.250.92
0.891.000.95
2.33
1.00-0.750.90
0.922.500.96
1.80
0.94-0.250.94
0.901.000.96
2.38
10:00 18/05icon match CO88
Gimpo
Seoul E Land
0.890.250.98
0.932.250.93
3.00
-0.830.000.68
-0.941.000.78
3.56
0.900.251.00
0.942.250.94
3.05
-0.830.000.70
-0.931.000.79
3.65

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match CO88
AIK
Hammarby
1.000.000.85
0.862.000.99
2.83
0.980.000.85
0.780.75-0.93
3.50
-0.980.000.87
0.872.001.00
2.86
1.000.000.87
0.800.75-0.93
3.60
12:00 18/05icon match CO88
Hacken
IFK Varnamo
0.81-0.50-0.95
0.852.751.00
1.81
0.89-0.250.94
-0.931.250.78
2.29
-0.95-0.750.84
0.862.75-0.99
1.83
0.91-0.250.96
-0.931.250.79
2.33
14:30 18/05icon match CO88
Malmo FF
Halmstads
0.79-1.75-0.93
1.003.000.85
1.20
0.77-0.75-0.94
-0.991.250.84
1.53
0.81-1.75-0.93
-0.993.000.86
1.21
0.79-0.75-0.93
-0.981.250.85
1.56
14:30 18/05icon match CO88
Oster
GAIS
0.930.500.92
0.952.500.90
3.94
0.800.25-0.97
0.881.000.97
4.12
0.950.500.94
0.962.500.91
4.00
0.820.25-0.95
0.891.000.98
4.25

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Sĩ (Super League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:15 18/05icon match CO88
Young Boys
Basel
-0.98-0.500.83
0.943.500.91
2.01
-0.94-0.250.77
-0.991.500.84
2.36
14:30 18/05icon match CO88
Lausanne Sports
Lugano
-0.98-0.500.83
0.842.75-0.99
2.01
-0.95-0.250.78
-0.931.250.78
2.56
14:30 18/05icon match CO88
Luzern
Servette
0.980.000.87
-0.983.250.83
2.53
0.960.000.87
0.901.250.95
3.04

Giải Vô địch Quốc gia Việt Nam (V.League 1)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match CO88
Nam Dinh
Hoang Anh Gia Lai
0.92-1.500.72
0.792.500.89
1.24
0.76-0.500.88
0.711.000.97
1.79
11:00 18/05icon match CO88
Binh Dinh
Viettel
0.990.750.64
0.892.250.79
5.00
0.960.250.68
0.630.75-0.96
5.35
12:15 18/05
Ha Noi
TP Ho Chi Minh
0.72-1.500.92
0.892.750.79
1.17
0.87-0.750.77
1.001.250.68
1.66

Giải hạng nhì các CLB châu Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match CO88
Lion City Sailors
Al Sharjah
0.810.750.89
0.963.000.73
4.23
0.920.250.76
0.941.250.71
4.50

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05
South Melbourne W
Bulleen Lions W
0.850.000.89
0.923.250.82
2.31
0.830.000.91
0.791.250.91
2.82
04:40 18/05
Bulls Academy W
Macarthur Rams W
0.85-1.500.79
0.733.250.91
1.29
0.70-0.500.93
0.891.500.74
1.73

Giải Vô địch Quốc gia Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match CO88
Viborg
Vejle
-0.99-0.750.84
-0.983.000.81
1.79
0.85-0.250.98
-0.971.250.80
2.31
12:00 18/05icon match CO88
AaB Aalborg
Silkeborg
0.830.25-0.98
0.903.000.93
2.86
-0.930.000.76
0.991.250.84
3.27
14:00 18/05icon match CO88
Sonderjyske
Lyngby
0.770.25-0.92
0.832.501.00
2.93
-0.950.000.78
0.761.00-0.93
3.38
16:00 18/05icon match CO88
Randers
FC Copenhagen
0.920.500.93
0.972.500.86
3.38
0.790.25-0.96
0.881.000.95
4.00

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match CO88
JJK Jyvaskyla
RoPS
0.68-0.50-0.99
0.783.000.91
1.71
0.94-0.250.76
0.841.250.86
2.34
0.71-0.50-0.95
0.813.000.95
1.71
------
------
--
14:00 18/05icon match CO88
Inter Turku II
FC Jazz
0.84-0.500.86
0.553.50-0.86
1.83
0.81-0.250.89
0.771.500.93
2.20
0.87-0.500.89
0.593.50-0.83
1.87
------
------
--
16:00 18/05icon match CO88
OLS
PK Keski Uusimaa
0.76-0.500.93
0.573.25-0.88
1.80
0.91-0.250.79
0.951.500.75
2.26
0.79-0.500.97
0.613.25-0.85
1.79
------
------
--

Giải Khu vực Đức

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match CO88
FSV 63 Luckenwalde
Altglienicke
0.960.000.76
0.782.750.94
2.56
0.930.000.77
-0.991.250.69
3.08
11:00 18/05icon match CO88
Hertha Zehlendorf
Hertha Berlin II
0.86-0.250.86
0.863.500.86
2.07
0.670.00-0.98
0.941.500.76
2.51
11:00 18/05icon match CO88
Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
0.770.250.95
0.943.000.78
2.67
0.980.000.72
0.961.250.74
3.13
11:00 18/05icon match CO88
Plauen
Eilenburg
0.890.750.83
0.773.000.95
3.86
0.910.250.79
0.851.250.85
3.86
11:00 18/05
SV Drochtersen Assel
Hamburg II
0.91-0.500.81
0.782.750.94
1.93
1.00-0.250.70
-0.961.250.65
2.47
11:00 18/05icon match CO88
ZFC Meuselwitz
Babelsberg
0.88-0.250.84
0.873.000.85
2.12
0.670.00-0.98
0.911.250.79
2.63
11:00 18/05icon match CO88
Berliner FC Dynamo
Zwickau
0.88-0.750.84
0.943.000.78
1.70
0.82-0.250.88
0.961.250.74
2.21
11:05 18/05icon match CO88
Rot Weiss Erfurt
Lokomotive Leipzig
0.810.250.91
0.832.750.89
2.79
-0.980.000.68
-0.971.250.66
3.27
11:05 18/05icon match CO88
Greifswalder SV 04
Hallescher
0.880.250.84
0.942.750.78
2.93
-0.930.000.62
0.701.001.00
3.44
12:00 18/05icon match CO88
TSV Havelse
VfB Oldenburg
0.80-1.000.92
0.803.000.92
1.49
0.97-0.500.73
0.861.250.84
2.00
13:00 18/05icon match CO88
Bremer SV
St Pauli II
0.81-0.250.91
0.753.000.97
2.03
-0.94-0.250.64
0.841.250.86
2.53

Giải Ngoại hạng Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
IBV Vestmannaeyjar
KA Akureyri
0.81-0.250.98
0.933.250.83
2.03
-0.93-0.250.72
0.751.250.98
2.42
0.83-0.25-0.99
0.963.250.86
2.07
-0.92-0.250.75
0.781.25-0.98
2.42
14:00 18/05icon match CO88
Fram
Vestri
0.82-0.750.98
0.812.750.95
1.64
0.75-0.25-0.97
0.981.250.75
2.35
0.84-0.751.00
0.822.751.00
1.64
0.78-0.25-0.94
-0.981.250.78
2.35

Giải Liga 1 Indonesia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
06:30 18/05icon match CO88
PSBS Biak
Arema FC
0.83-0.500.87
0.912.750.79
1.86
-0.99-0.250.67
0.661.00-0.98
2.49
0.84-0.500.92
0.942.750.82
1.84
-0.95-0.250.71
0.701.00-0.94
2.49
08:30 18/05icon match CO88
Semen Padang
Persik Kediri
0.53-0.75-0.85
0.752.750.94
1.49
0.57-0.25-0.89
0.581.00-0.90
1.92
0.57-0.75-0.81
0.782.750.98
1.49
0.61-0.25-0.85
0.621.00-0.86
1.92
12:00 18/05icon match CO88
Borneo FC
Persebaya Surabaya
0.71-0.250.98
0.862.750.84
1.90
-0.97-0.250.65
-0.931.250.61
2.50
0.76-0.251.00
0.892.750.87
1.92
-0.93-0.250.69
-0.891.250.65
2.50

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05
CSMS Iasi
Petrolul 52
-0.720.000.51
0.932.000.83
--
-0.770.000.53
0.890.750.85
--
13:00 18/05
Unirea Slobozia
ACS Sepsi
-0.850.000.65
-0.882.500.65
2.93
-0.920.000.70
-0.981.000.74
3.33
13:00 18/05
Botosani
Hermannstadt
0.84-0.750.96
0.732.25-0.97
1.62
0.77-0.25-0.99
0.901.000.86
2.28

Giải hạng Nhì Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05icon match CO88
Ferrol
Cadiz
0.820.50-0.97
0.762.00-0.93
3.56
0.690.25-0.91
0.710.75-0.93
4.70
0.840.50-0.95
0.782.00-0.92
3.55
0.720.25-0.88
0.740.75-0.90
4.65
14:15 18/05icon match CO88
Real Oviedo
Real Zaragoza
0.82-0.50-0.97
0.772.00-0.94
1.81
0.91-0.250.87
0.720.75-0.93
2.42
0.84-0.50-0.95
0.792.00-0.93
1.84
0.94-0.250.90
-0.781.000.61
2.42
14:15 18/05icon match CO88
Castellon
Eldense
0.96-0.750.89
0.823.00-0.99
1.77
0.81-0.250.97
0.911.250.87
2.28
0.98-0.750.91
0.662.75-0.79
1.77
0.84-0.251.00
-0.761.500.60
2.28

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 18/05
San Telmo
Gimnasia Mendoza
0.920.250.82
0.912.000.79
3.17
-0.870.000.63
0.850.750.91
3.78
0.950.250.85
0.952.000.83
3.30
------
------
--

Giải hạng Nhì Quốc gia Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 18/05icon match CO88
Melbourne City II
Manningham United Blues
0.84-1.500.90
0.824.000.92
1.28
1.00-0.750.67
0.901.750.80
1.76
06:45 18/05icon match CO88
Ipswich FC
Brisbane Strikers
0.861.250.82
0.723.750.96
4.50
0.770.500.85
0.991.750.64
4.33
0.901.250.86
0.743.75-0.98
4.60
0.830.500.91
-0.951.750.69
4.35

Giải hạng Nhất A Bỉ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 18/05icon match CO88
Anderlecht
Club Brugge
0.970.750.88
0.932.750.90
4.33
-0.970.250.73
-0.941.250.72
4.50
14:00 18/05icon match CO88
Mechelen
Charleroi
-0.97-0.250.82
0.863.000.97
2.19
0.690.00-0.93
0.861.250.92
2.67
16:30 18/05icon match CO88
KAA Gent
Genk
0.900.500.95
0.913.000.92
3.27
0.820.250.94
0.931.250.85
3.86

Giải hạng Nhì Nhật Bản (J2 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 18/05icon match CO88
Oita Trinita
V Varen Nagasaki
-0.930.000.83
0.852.25-0.99
2.94
-0.950.000.81
-0.951.000.81
3.56
0.700.25-0.78
0.962.250.94
2.98
0.570.25-0.67
-0.921.000.81
3.55
05:00 18/05icon match CO88
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
-0.85-0.250.74
0.972.250.89
--
0.810.00-0.95
-0.841.000.70
3.22
0.990.000.93
-0.952.250.85
2.73
0.930.000.97
0.730.75-0.83
3.35
09:00 18/05icon match CO88
Ehime FC
Tokushima Vortis
-0.970.500.87
-0.972.250.83
4.57
0.850.251.00
0.740.75-0.88
4.85
-0.960.500.88
-0.952.250.85
4.65
0.870.25-0.97
0.760.75-0.86
4.75

Giải Vô địch Quốc gia Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:15 18/05
Motor Lublin
Zaglebie Lubin
0.800.00-0.95
0.942.750.89
2.21
0.740.00-0.98
-0.911.250.69
2.87
0.800.00-0.92
0.962.750.91
2.35
0.780.00-0.94
-0.881.250.72
2.87
12:45 18/05
Cracovia Krakow
Legia Warszawa
0.630.25-0.78
0.872.750.96
2.31
-0.990.000.75
-0.991.250.77
3.33
15:30 18/05
GKS Katowice
Lech Poznan
0.791.00-0.94
0.843.250.99
4.57
0.750.50-0.99
-0.971.500.75
4.50
-0.940.750.83
0.623.00-0.75
4.50
-0.880.250.71
0.731.25-0.89
4.45

Giải Ngoại hạng Scotland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Kilmarnock
Hearts
0.900.000.95
0.862.500.97
2.43
0.850.000.91
0.741.00-0.96
3.08
14:00 18/05icon match CO88
Ross County
Motherwell
0.80-0.25-0.95
0.862.500.97
2.03
-0.98-0.250.74
0.781.001.00
2.54
14:00 18/05icon match CO88
St Johnstone
Dundee FC
0.930.250.92
0.952.750.88
2.96
-0.840.000.60
0.681.00-0.90
3.70

Giải Ngoại hạng Nam Phi

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 18/05
Mamelodi Sundowns
Magesi
0.80-1.750.88
0.762.750.92
1.14
0.75-0.750.87
0.961.250.68
1.63

Giải Vô địch Quốc gia Áo

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 18/05
Blau Weiss Linz
Red Bull Salzburg
0.841.000.99
0.862.750.93
5.17
------
------
--
15:00 18/05
Wolfsberger AC
Austria Vienna
0.740.00-0.91
0.982.500.81
2.23
0.700.00-0.97
------
2.84
15:00 18/05
Rapid Vienna
Sturm Graz
-0.820.000.70
0.832.750.96
2.75
------
------
--

Giải Ngoại hạng Belarus

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 18/05
Arsenal Dzerzhinsk
Vitebsk
0.770.25-0.98
0.812.000.94
2.66
-0.980.000.73
0.750.750.98
3.44

Giải hạng Ba Nhật Bản (J3 League)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05icon match CO88
Matsumoto Yamaga
Gainare Tottori
0.84-0.500.92
0.952.500.77
1.73
0.93-0.250.77
0.861.000.81
2.41
05:00 18/05icon match CO88
Azul Claro Numazu
Nagano Parceiro
0.91-0.250.85
0.862.250.86
2.11
0.630.00-0.93
-0.991.000.65
2.77
05:00 18/05icon match CO88
Kamatamare Sanuki
Vanraure Hachinohe
0.860.000.90
-0.802.000.51
2.56
0.890.000.81
0.990.750.67
3.50
05:00 18/05icon match CO88
Sagamihara
FC Osaka
0.880.000.88
0.742.000.97
2.32
0.760.000.94
0.700.750.97
3.13

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05icon match CO88
FA Siauliai
Banga Gargzdai
0.88-0.250.77
0.742.250.89
1.98
------
------
--

Giải Hạng Nhì Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05icon match CO88
Brage
Oddevold
0.95-0.250.88
0.932.250.86
2.16
0.560.00-0.83
0.610.75-0.88
2.68
0.98-0.250.91
0.682.00-0.81
2.29
0.620.00-0.78
0.670.75-0.83
2.78

Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:30 18/05
Bohemians 1905
Hradec Kralove
0.52-0.25-0.76
0.822.500.90
1.61
0.400.00-0.67
0.791.000.91
2.26
15:00 18/05icon match CO88
Banik Ostrava
Sparta Prague
-0.980.000.74
0.822.750.90
2.32
0.920.000.81
------
2.93

Giải hạng Nhì Đan Mạch

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05icon match CO88
Thisted
Helsingor
0.82-0.250.94
------
--
------
------
--

Giải Esiliiga A Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:30 18/05icon match CO88
Tartu JK Tammeka II
FC Elva
0.771.250.83
0.763.500.81
4.23
0.750.500.79
0.811.500.73
4.12

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05
Ulytau
Astana
0.811.500.84
0.702.750.93
6.00
0.680.750.89
0.911.250.66
6.75
13:00 18/05
Kaisar Kyzylorda
FC Turan
0.920.250.73
0.642.000.97
3.08
0.540.25-0.98
0.600.750.96
4.12
13:00 18/05
Tobol Kostanay
Ordabasy
0.83-0.500.83
0.892.250.74
1.73
0.89-0.250.68
0.560.751.00
2.35
13:00 18/05
Zhenys
Kyzylzhar
0.90-0.250.75
-0.932.250.54
2.02
0.530.00-0.96
0.730.750.84
2.88
15:00 18/05
Yelimay Semey
Kairat Almaty
0.880.250.77
0.712.250.92
3.13
------
------
--

Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
05:00 18/05
Busan Transport
Ulsan Citizen
0.90-0.750.86
------
1.64
------
------
--
05:00 18/05
Paju Citizen
Chuncheon
0.90-0.250.86
0.871.750.85
2.06
0.570.00-0.85
0.960.750.73
2.98

Giải Vô địch Quốc gia Slovenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05
Domzale
ASK Bravo
1.000.250.64
0.782.500.85
3.22
0.570.25-0.98
0.691.000.91
3.56
-0.940.250.70
0.842.500.92
3.45
0.650.25-0.89
0.771.000.99
3.75

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05
Atletico Madrid W
Levante Las Planas W
0.67-1.500.97
0.683.000.94
1.15
------
------
--
10:00 18/05
Madrid CFF W
Deportivo La Coruna W
0.65-0.750.99
0.772.750.86
1.47
------
------
--
10:00 18/05
Sevilla W
SD Eibar W
0.80-0.500.85
0.812.750.81
1.70
------
------
--

Giải hạng Tư Tây Ban Nha

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 18/05
Cacereno
Real Avila
0.70-0.500.91
0.982.250.61
1.62
0.73-0.250.81
0.610.750.92
2.17
10:00 18/05
Talavera
Utebo
0.68-0.500.93
0.862.250.74
1.60
0.73-0.250.81
0.510.75-0.98
2.15
10:00 18/05
Eibar II
Sabadell
0.910.250.70
0.822.000.78
3.38
0.580.250.95
0.690.750.85
4.70
10:00 18/05
Atletico Baleares
Teruel
0.72-0.500.90
0.662.000.93
1.64
0.84-0.250.70
0.570.750.95
2.30

Giải Hạng Nhất Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 18/05
Vasalund
Team Thorengruppen
0.95-1.500.70
0.782.750.85
1.23
0.64-0.500.92
0.921.250.64
1.65
-0.99-1.500.75
0.842.750.92
1.34
0.72-0.50-0.98
-0.981.250.72
1.72
14:00 18/05icon match CO88
Oskarshams AIK
Skovde
0.940.000.65
------
2.31
0.880.000.65
------
2.95
0.790.250.97
0.992.750.77
2.79
-0.950.000.69
0.701.00-0.96
3.40

Giải Ngoại hạng Armenia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 18/05
Ararat Armenia
BKMA Yerevan
0.65-1.750.94
0.683.250.94
1.14
0.64-0.751.00
0.911.500.68
1.50
13:00 18/05icon match CO88
Urartu
Noah
0.890.250.70
0.742.500.87
2.80
0.640.251.00
0.671.000.92
3.33

Giải Vô địch Quốc gia U23 Úc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:30 18/05
Ipswich City U23
Brisbane Strikers U23
0.76-0.500.81
0.753.750.85
1.78
0.86-0.250.75
0.731.500.85
2.11

Giải Ngoại hạng Azerbaijan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 18/05
Neftchi Baku
Sabail
0.74-0.500.83
0.742.250.87
1.71
0.88-0.250.73
0.881.000.70
2.24

Giu1ea3i bu00f3ng u0111u00e1 nhu00e0 nghu1ec1 Mu1ef9

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:30 18/05icon match CO88
San Diego
Sporting Kansas City
0.73-0.25-0.85
-0.961.000.82
2.00
------
------
--
-0.42-1.250.34
0.581.25-0.68
1.82
------
------
--

Cu00fap Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 18/05
South East United
Launceston City
0.810.750.90
-0.994.000.71
1.38
------
------
--
0.391.75-0.55
-0.934.250.74
1.56
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05
South Melbourne W
Bulleen Lions W
0.860.000.94
1.003.250.78
2.35
0.840.000.94
0.871.250.83
2.83

Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Quu1ed1c gia u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
02:15 18/05
Adelaide Comets II
West Torrens Birkalla II
-0.930.000.68
------
--
------
------
--
02:45 18/05
Adelaide United II
Adelaide City II
0.85-0.500.93
0.982.500.76
1.10
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia U23 u00dac

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 18/05
Sydney United U20
St George City FA U20
0.750.000.89
0.882.750.73
6.50
------
------
--
03:00 18/05
APIA Leichhardt U20
Sydney Olympic U20
-0.97-0.250.65
0.811.500.79
2.34
------
------
--

Giu1ea3i Bu00f3ng u0111u00e1 Quu1ed1c gia Fiji

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
03:00 18/05
Rewa FC
Tavua
0.92-1.500.73
0.803.250.80
1.84
------
------
--
03:00 18/05
Navua FC
Suva FA
0.79-0.500.84
0.762.750.85
3.50
------
------
--

Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05icon match CO88
Yokohama Seagulls W
Viamaterras Miyazaki W
0.930.250.72
0.912.500.70
3.17
0.620.25-0.97
0.911.000.68
3.86
04:00 18/05icon match CO88
Okayama Yunogo Belle W
Nittaidai W
0.85-0.250.79
0.712.250.90
2.05
0.580.00-0.92
0.911.000.68
2.62

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Nhu1eadt Bu1ea3n

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05icon match CO88
Imabari W
Gunma W
0.770.750.87
0.762.000.85
--
0.800.250.80
0.740.750.83
--
0.800.75-0.96
-0.932.250.75
4.35
0.850.250.99
0.740.75-0.94
5.20

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05
Philippines (E)
Myanmar (E)
-0.810.000.58
-0.330.500.06
10.00
------
------
--

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
04:00 18/05
Mexico (S)
Italy (S)
0.710.25-0.98
0.912.500.83
10.00
------
------
--