icon lich thi dau CO88 Lịch Thi Đấu

icon tooltip CO88
Soi kèo
Xem đội hình & diễn biến trận đấu trực tiếp
icon tooltip CO88
Kèo chấp, Tỉ lệ kèo chấp đa dạng
note rate CO88
Đội Chấp: Kèo trênĐược Chấp: Kèo dưới
icon tooltip CO88
So sánh kèo
Chức năng tự động soi kèo thông minh
note comparison CO88Kèo Hot là kèo thắng được nhiều tiền hơn với cùng một tỉ lệ cược
Hôm nay
13/07
Ngày mai
14/07
Thứ 3
15/07
Thứ 4
16/07
Thứ 5
17/07
Thứ 6
18/07
Thứ 7
19/07

Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07icon match CO88
GAIS
Hammarby
0.980.000.90
0.902.500.97
2.79
0.970.000.90
0.931.000.95
3.27
1.000.000.92
0.912.500.99
2.79
0.990.000.91
0.941.000.96
3.30
12:00 13/07icon match CO88
Brommapojkarna
Oster
0.81-0.75-0.93
1.003.000.87
1.58
0.79-0.25-0.93
-0.981.250.86
2.29
0.84-0.75-0.93
0.752.75-0.85
1.67
0.81-0.25-0.92
-0.971.250.87
2.29
14:30 13/07icon match CO88
AIK
Degerfors
0.83-0.75-0.94
-0.952.500.83
1.64
0.79-0.25-0.93
0.961.000.92
2.23
-0.81-1.000.73
-0.942.500.84
1.62
0.81-0.25-0.92
0.971.000.93
2.23
14:30 13/07icon match CO88
IFK Varnamo
Djurgarden
0.880.751.00
0.832.50-0.95
4.70
0.970.250.90
0.831.00-0.95
4.23
0.900.75-0.98
0.842.50-0.94
4.65
0.990.250.91
0.841.00-0.94
4.25
16:30 13/07icon match CO88
Hacken
Halmstads
-0.98-1.000.86
0.802.75-0.93
1.62
0.77-0.25-0.90
-0.931.250.80
2.21
-0.96-1.000.88
0.822.75-0.93
1.62
0.79-0.25-0.89
-0.931.250.82
2.21

Giải Eliteserien Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:00 13/07icon match CO88
Kristiansund BK
Sarpsborg 08
0.810.25-0.91
0.993.250.89
2.65
-0.890.000.76
0.881.251.00
3.17
-0.880.000.80
0.783.00-0.88
2.68
-0.880.000.78
0.891.25-0.99
3.25
15:00 13/07icon match CO88
Stromsgodset
Tromso
-0.910.250.81
0.962.750.92
3.27
0.660.25-0.79
-0.851.250.73
3.63
0.770.50-0.85
0.972.750.93
3.25
0.680.25-0.78
0.721.00-0.83
3.70
15:00 13/07icon match CO88
Rosenborg
Ham Kam
0.99-1.000.91
0.822.75-0.93
1.56
-0.88-0.500.75
-0.921.250.80
2.10
1.00-1.000.92
0.812.75-0.92
1.58
-0.88-0.500.77
0.681.00-0.78
2.14
15:00 13/07icon match CO88
Haugesund
KFUM Oslo
0.910.500.99
-0.932.500.82
3.86
0.750.25-0.88
-0.971.000.85
4.12
0.910.50-0.99
-0.932.500.82
3.90
0.770.25-0.88
-0.961.000.86
4.15

Giải Ngoại hạng Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match CO88
Gnistan
Haka
0.91-0.250.97
0.973.000.91
2.16
-0.83-0.250.70
0.991.250.88
2.58
0.93-0.250.99
0.993.000.91
2.19
0.680.00-0.78
-0.991.250.89
2.58
15:30 13/07icon match CO88
Oulu
KTP
0.81-0.50-0.93
0.842.75-0.96
1.84
0.95-0.250.93
-0.931.250.80
2.36
-0.93-0.750.84
0.832.75-0.93
1.86
0.96-0.250.94
-0.931.250.82
2.36

Giải hạng Nhất Trung Quốc

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/07icon match CO88
Dalian Huayi
Nanjing City
0.88-0.500.82
0.962.500.76
1.87
0.92-0.250.74
0.981.000.72
2.37
0.90-0.500.86
0.942.500.82
1.90
0.97-0.250.77
0.961.000.78
2.43
11:00 13/07icon match CO88
Shanghai Jiading Huilong
Nantong Zhiyun
0.860.000.84
0.952.250.77
2.51
0.880.000.78
0.720.750.98
3.22
0.840.000.92
0.962.250.80
2.46
0.920.000.82
0.750.750.99
3.60
11:30 13/07
Shijiazhuang Gongfu
Heilongjiang Ice City
0.87-0.750.93
0.862.250.94
1.63
0.84-0.250.96
0.991.000.81
2.21

Giải hạng Nhất Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match CO88
JJK Jyvaskyla
OLS
0.890.250.98
-0.993.250.84
2.66
-0.850.000.70
0.871.250.99
3.04
0.900.251.00
-0.993.250.87
2.70
0.720.25-0.84
0.881.251.00
3.30

Giải hạng Nhì Hàn Quốc (K League 2)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 13/07icon match CO88
Incheon United
Chungnam Asan
0.97-0.750.90
0.852.25-0.99
1.72
0.79-0.25-0.95
-0.951.000.79
2.37
1.00-0.750.90
0.872.25-0.99
1.76
0.92-0.250.96
-0.941.000.80
2.42
10:00 13/07icon match CO88
Ansan Greeners
Seoul E Land
0.870.501.00
0.882.250.98
3.33
0.820.25-0.98
-0.901.000.74
4.33
0.850.50-0.95
0.912.250.97
3.35
0.830.25-0.95
-0.891.000.75
4.40
10:00 13/07icon match CO88
Bucheon FC 1995
Gimpo
0.98-0.500.89
0.872.250.99
1.96
-0.93-0.250.78
-0.921.000.76
2.45
0.70-0.25-0.80
0.892.250.99
1.96
-0.93-0.250.80
-0.941.000.80
2.49

Giải Vô địch Quốc gia Romania (Liga I)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07
Otelul Galati
Petrolul 52
0.93-0.250.91
0.882.000.96
2.23
0.580.00-0.78
0.790.75-0.97
2.86
0.95-0.250.93
0.892.000.97
2.28
-0.75-0.250.61
0.800.75-0.96
2.92

Giải hạng Nhì Argentina

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:40 13/07
Colon Santa Fe
Almirante Brown
-0.97-0.750.77
-0.992.000.75
1.76
0.91-0.250.87
0.840.750.92
2.49
-0.95-0.750.79
-0.962.000.78
1.76
0.94-0.250.90
0.870.750.95
2.49

Giải Ngoại hạng Iceland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07icon match CO88
FH Hafnarfjordur
KA Akureyri
0.98-0.500.89
0.973.000.87
2.00
-0.99-0.250.83
0.991.250.85
2.33
1.00-0.500.90
0.772.75-0.89
2.00
-0.97-0.250.85
-0.991.250.87
2.33

Siêu cúp Ba Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07icon match CO88
Lech Poznan
Legia Warszawa
0.97-0.500.90
-0.972.500.81
1.99
-0.94-0.250.78
0.921.000.90
2.61

Giải vô địch U20 COSAFA

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07
South Africa U20
Malawi U20
0.78-0.750.85
0.862.750.77
1.51
0.74-0.250.85
0.641.000.97
2.14

Giải Vô địch Quốc gia Lithuania

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:25 13/07icon match CO88
Dziugas Telsiai
Banga Gargzdai
0.96-0.250.82
0.962.250.80
2.09
0.650.00-0.92
0.650.75-0.93
2.89

Giải Vô địch Quốc gia Paraguay Hạng Trung

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Pastoreo
Rubio Nu
0.970.250.76
0.932.500.81
3.00
0.640.25-0.97
0.831.000.87
4.00
13:00 13/07
Carapegua
Encarnacion
0.89-0.500.85
0.802.250.94
1.84
0.93-0.250.74
0.941.000.76
2.41

Giải Vô địch Quốc gia Peru

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:00 13/07
Sporting Cristal
Atletico Grau
0.86-0.750.90
0.862.500.86
1.56
0.77-0.250.93
0.841.000.84
2.28
0.96-0.750.88
0.912.500.91
1.73
0.83-0.250.99
0.901.000.90
2.16

Giải Hạng Nhì Uruguay

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Albion
La Luz
0.56-0.50-0.94
0.912.000.68
1.49
------
------
--
0.62-0.50-0.88
0.992.000.75
1.62
------
------
--

Giải Vô địch Quốc gia Chile Hạng Nhất B

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
16:30 13/07
Antofagasta
San Luis Quillota
0.92-0.250.84
0.912.500.81
1.95
-0.90-0.250.60
0.811.000.86
2.52
0.96-0.250.88
0.962.500.86
2.12
-0.84-0.250.66
0.871.000.93
2.63
16:30 13/07
Santiago Morning
Copiapo
0.860.500.90
0.932.250.79
3.17
0.660.25-0.96
0.610.75-0.95
4.12
0.900.500.94
0.982.250.84
3.45
0.720.25-0.90
0.680.75-0.88
4.45

Các Trận Giao Hữu Câu Lạc Bộ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07
Rijeka
ASK Bravo
0.84-0.250.81
0.752.750.88
1.88
0.590.000.97
0.901.250.67
2.54
09:00 13/07
Lisen
Diosgyor
0.690.750.96
0.763.000.87
3.27
0.740.250.84
0.821.250.76
3.78
09:00 13/07
Orlando Pirates
Pafos FC
0.610.50-0.97
0.752.500.88
2.69
0.470.25-0.91
0.691.000.88
3.33
0.530.50-0.69
0.742.50-0.93
2.45
0.550.25-0.71
0.741.00-0.93
3.20
11:30 13/07
Brondby
Hertha Berlin
0.78-0.750.98
0.923.250.80
1.52
0.76-0.250.97
0.791.250.91
2.05
12:00 13/07
Slavia Prague
Dynamo Dresden
0.76-1.251.00
0.632.75-0.92
1.22
0.72-0.500.97
0.861.250.81
1.78
0.80-1.25-0.96
0.682.75-0.86
1.37
0.78-0.50-0.96
0.931.250.87
1.78
13:00 13/07
Slovan Bratislava
Midtjylland
0.920.250.84
-0.892.750.61
3.00
0.660.25-0.96
-0.881.250.54
3.70
0.960.250.88
-0.842.750.66
3.25
0.720.25-0.90
-0.811.250.61
3.85
14:00 13/07
Preston
Liverpool
0.722.00-0.96
0.883.750.84
7.50
0.681.00-0.99
0.721.500.95
7.00
0.792.00-0.95
0.933.750.89
8.50
0.741.00-0.93
0.781.50-0.98
7.40
15:00 13/07
Wolfsberger AC
Karpaty Lviv
0.85-0.500.91
0.822.750.90
1.74
0.78-0.250.92
0.891.250.78
2.03
0.89-0.500.95
0.872.750.95
1.89
0.90-0.250.92
0.961.250.84
2.19
15:00 13/07
Admira
Besiktas
0.961.000.80
-0.883.250.60
4.85
-0.840.250.54
0.851.250.82
5.50
-0.971.000.81
-0.843.250.66
5.30
-0.780.250.59
0.911.250.89
5.80
16:00 13/07
Ceuta
Uniao Leiria
-0.970.000.73
0.952.500.77
2.49
0.990.000.70
0.781.000.89
3.08
-0.930.000.77
1.002.500.82
2.70
-0.940.000.76
0.841.000.96
3.40

Giải hạng Nhì Phần Lan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07icon match CO88
VPS II
JS Hercules
0.84-2.250.86
0.764.250.93
1.06
0.83-1.000.85
1.002.000.66
1.39
0.89-2.250.91
0.784.25-0.98
1.15
0.89-1.000.91
-0.932.000.73
1.44
15:00 13/07icon match CO88
FC Ilves II
HPS
0.98-1.750.72
0.843.750.84
1.19
0.88-0.750.79
0.771.500.90
1.59

Giải Ngoại hạng Kazakhstan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07
Tobol Kostanay
FC Okzhetpes
0.93-1.250.83
0.722.500.99
1.26
0.80-0.500.90
0.611.00-0.95
1.78
13:00 13/07
Zhenys
Zhetysu Taldykorgan
0.71-0.50-0.95
0.932.250.79
1.61
0.80-0.250.90
0.600.75-0.94
2.15
15:00 13/07
Ordabasy
Astana
0.760.751.00
0.842.250.88
3.56
0.890.250.81
0.961.000.71
5.00

Hạng 2 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/07icon match CO88
Sandnes Ulf
Notodden
0.93-1.750.77
0.973.250.71
1.15
0.82-0.750.82
0.761.250.88
1.56
12:00 13/07
Arendal
Sandviken
-0.93-1.750.63
-0.923.500.60
1.23
0.93-0.750.70
-0.981.500.61
1.62
12:30 13/07icon match CO88
Flekkeroy
Sotra
0.690.50-0.99
0.672.75-0.99
2.58
0.620.25-0.99
0.491.00-0.86
3.50
14:00 13/07icon match CO88
Lysekloster
Eik Tonsberg
0.77-0.750.93
0.713.000.97
1.52
0.68-0.250.95
0.761.250.88
1.96

Giải Vô địch Quốc gia Bhutan

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07
BFF Academy U19
Tsirang
0.68-1.000.90
0.752.750.85
1.39
0.93-0.500.69
-0.991.250.61
1.97

Cúp Paulista

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match CO88
Portuguesa Santista
Sao Jose EC
0.950.250.65
0.832.000.77
3.44
0.620.25-0.97
0.730.750.84
4.23

Giải vô địch COSAFA U20 nữ

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07
South Africa U20 W
Zambia U20 W
-0.971.250.59
0.833.250.77
6.50
-0.930.500.59
0.691.250.90
6.00

Cúp bóng đá nữ Đông Á

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:00 13/07
Japan W
South Korea W
0.88-1.250.70
0.852.750.76
1.39
0.89-0.500.72
-0.991.250.58
1.87

Giải Meistriliiga Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
11:30 13/07icon match CO88
Tallinna Kalev
Harju Jalgpallikool
-0.970.250.59
0.693.000.93
3.22
0.650.250.98
0.721.250.85
3.33

Giải hạng Nhất Phần lan.

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
13:00 13/07icon match CO88
Klubi 04
JIPPO
0.900.000.66
0.723.000.89
2.38
0.840.000.77
0.711.250.86
2.80
15:30 13/07icon match CO88
EIF Ekenas
SJK Akatemia
0.75-1.250.82
0.873.750.74
1.31
0.75-0.500.86
0.751.500.82
1.76
15:30 13/07
JaPS
PK35 Ry
0.750.250.82
0.893.250.72
2.46
-0.970.000.62
0.691.250.89
2.84
15:30 13/07icon match CO88
SalPa
KaPa
0.860.250.71
0.883.250.73
2.72
0.620.25-0.97
0.711.250.87
2.94

Giải U20 Quốc gia Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
15:30 13/07
Cork City U20
Sligo Rovers U20
0.790.000.79
0.753.000.85
2.24
0.800.000.80
0.811.250.76
2.68

Giải Vô địch Quốc gia Nữ Ireland

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
DLR Waves W
Peamount W
0.611.251.00
0.753.000.85
4.57
0.710.500.90
0.771.250.81
4.33

Giải hạng Ba Hàn Quốc (K League 3)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
10:00 13/07icon match CO88
Gangneung City
Jeonbuk Hyundai Motors II
0.67-0.500.92
0.772.500.83
1.70
0.82-0.250.78
0.731.000.84
2.13
10:00 13/07
Gyeongju
Daejeon Korail
0.73-0.250.84
0.752.250.86
1.99
-0.97-0.250.62
0.881.000.70
2.41
10:00 13/07icon match CO88
Gimhae City
Ulsan Citizen
0.75-1.250.82
0.862.750.75
1.31
0.76-0.500.85
0.661.000.93
1.74

Myanmar U21 League

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07
Yadanarbon FC U21
Rakhine United U21
0.80-2.250.84
0.843.500.76
1.06
0.86-0.750.75
0.961.000.64
1.48

Hạng 3 Na Uy

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
14:00 13/07
Gamle Oslo
Junkeren
0.690.250.89
0.743.750.87
2.31
0.890.000.72
0.721.500.86
2.63

Giải Esiliiga B Estonia

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
12:00 13/07icon match CO88
FC Maardu
Nomme United II
0.65-1.500.94
0.804.000.78
1.20
0.78-0.750.73
0.811.750.70
1.56
12:00 13/07icon match CO88
Kuressaare II
Trans II
0.792.750.79
0.893.500.69
--
0.661.250.86
0.831.500.68
12.75

Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Trung Quu1ed1c

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07icon match CO88
Changchun Xidu
Shanghai Port II
0.77-0.25-0.98
0.900.750.86
2.17
------
------
--
08:00 13/07icon match CO88
Kunming City
Guangzhou Dandelion
0.960.250.83
0.811.500.95
1.47
------
------
--

Cu00e1c Tru1eadn Giao Hu1eefu Cu00e2u Lu1ea1c Bu1ed9

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07
Rijeka
ASK Bravo (N)
0.950.000.83
0.743.001.00
1.45
0.930.000.82
0.841.500.84
1.17
09:00 13/07
Steti
Arsenal Ceska Lipa
0.871.000.91
0.834.000.92
11.00
0.960.250.78
0.621.75-0.94
30.00
09:00 13/07
Lisen
Diosgyori
-0.970.000.75
0.922.250.83
2.68
0.860.000.89
0.700.500.97
3.63
09:00 13/07
Orlando Pirates (N)
Pafos FC
0.980.000.80
1.003.250.74
6.25
0.990.000.75
0.751.500.93
21.00
0.530.50-0.69
0.742.50-0.93
2.45
0.550.25-0.71
0.741.00-0.93
3.20

Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch COSAFA U20 nu1eef

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07
Zambia U20 W
South Africa U20 W
0.82-1.000.82
------
1.43
0.88-0.250.73
0.940.750.65
2.29

Cu00e1c Giu1ea3i Khu vu1ef1c Nhu1eadt Bu1ea3n

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07
Toin Yokohama UFC
Joyful Honda Tsukuba
0.690.500.97
------
6.25
------
------
--
08:00 13/07
Ryutsu Keizai Dragons
Tokyo 23
0.730.250.92
------
1.41
------
------
--
08:30 13/07
Nankatsu
Toho Titanium
0.73-0.250.92
------
9.50
------
------
--

Japan Regional Leagues 2

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:00 13/07
OKFC
Ococias Kyoto
0.931.500.72
0.842.750.76
10.50
-0.940.250.60
0.930.750.66
9.25

Giu1ea3i hu1ea1ng Ba Hu00e0n Quu1ed1c (K League 3)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07icon match CO88
Siheung Citizen
Changwon City
0.97-0.250.69
------
2.51
------
------
--

Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Hu00e0n Quu1ed1c (K League 4)

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
08:00 13/07
Pyeongtaek Citizen
Daegu II
-0.970.000.64
------
3.78
------
------
--

Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) 16 phu00fat

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:10 13/07
Singapore (S)
Qatar (S)
-0.500.000.34
-0.390.500.27
10.00
------
------
--
09:15 13/07
Thailand (S)
Malaysia (S)
0.690.00-0.96
0.980.500.77
4.00
------
------
--

Giao hu1eefu Quu1ed1c tu1ebf GS (u1ea2o) 16 phu00fat

Kèo chấp TT
Tài xỉu TT
Thắng TT
Kèo chấp H1
Tài xỉu H1
Thắng H1
09:15 13/07
Spain (S)
Belgium (S)
0.950.000.76
-0.922.250.69
1.32
------
------
--